Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CVHM2205)
CW.VHM.KIS.M.CA.T.11
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY750
Thấp nhất NY10
KLGD504,200
NN mua404,400
NN bán73,200
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở61,400
Giá thực hiện78,888
Hòa vốn **76,805
S-X *-15,250
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 90 | -10 (-10%) | 44,500 | -9,050 | 50,360 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 50,000 | -21,716 | 62,986 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 15,800 | -19,550 | 61,500 | HCM | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 32,700 | -9,050 | 53,200 | SSI | 12 tháng |
CVHM2316 | 120 | -30 (-20%) | 800 | -10,284 | 52,194 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 310 | -40 (-11.43%) | 708,800 | -11,395 | 54,825 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 950 | 90 (+10.47%) | 300 | -12,506 | 58,206 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 600 | -30 (-4.76%) | 2,900 | -2,050 | 45,400 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 900 | -500 (-35.71%) | 500 | 29,700 | 1,923 | 31,377 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,070 | 60 (+5.94%) | 8,300 | 29,700 | 812 | 33,168 | 15 tháng |
CSTB2312 | 110 | -10 (-8.33%) | 95,000 | 28,200 | -5,133 | 33,883 | 12 tháng |
CSTB2313 | 280 | 10 (+3.70%) | 90,100 | 28,200 | -7,355 | 36,955 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,490 | -70 (-4.49%) | 56,900 | 23,950 | 4,609 | 24,529 | 12 tháng |
CHPG2319 | 500 | 60 (+13.64%) | 144,200 | 29,700 | -411 | 32,111 | 12 tháng |
CMSN2307 | 190 | 10 (+5.56%) | 400 | 70,800 | -12,199 | 84,899 | 12 tháng |
CNVL2305 | 790 | (0.00%) | 100 | 14,600 | -2,399 | 20,159 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,250 | -10 (-0.44%) | 8,000 | 27,650 | 7,428 | 29,222 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,050 | -4,949 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 90 | 30 (+50%) | 500 | 28,200 | -8,133 | 36,783 | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 50,000 | 40,950 | -21,716 | 62,986 | 12 tháng |
CVIC2306 | 180 | 20 (+12.50%) | 10,800 | 44,700 | -17,522 | 63,662 | 12 tháng |
CVNM2306 | 330 | 70 (+26.92%) | 44,300 | 67,800 | -3,907 | 74,839 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | -80 (-28.57%) | 3,000 | 23,000 | -8,333 | 32,333 | 12 tháng |
CHPG2337 | 610 | 50 (+8.93%) | 15,900 | 29,700 | 34 | 32,106 | 9 tháng |
CHPG2338 | 900 | -30 (-3.23%) | 41,100 | 29,700 | -299 | 33,599 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,200 | 180 (+5.96%) | 14,000 | 29,700 | -522 | 36,622 | 15 tháng |
CMSN2316 | 570 | -20 (-3.39%) | 229,700 | 70,800 | -13,179 | 89,679 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,190 | 40 (+3.48%) | 95,600 | 70,800 | -16,068 | 96,388 | 15 tháng |
CPOW2313 | 200 | -20 (-9.09%) | 59,800 | 11,050 | -1,838 | 13,288 | 9 tháng |
CPOW2314 | 470 | -40 (-7.84%) | 27,800 | 11,050 | -2,061 | 14,051 | 12 tháng |
CPOW2315 | 680 | -50 (-6.85%) | 7,000 | 11,050 | -2,406 | 14,816 | 15 tháng |
CSHB2303 | 460 | -50 (-9.80%) | 302,700 | 11,650 | -695 | 13,265 | 9 tháng |
CSHB2304 | 300 | (0.00%) | 11,650 | -16 | 13,166 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 300 | (0.00%) | 33,600 | 11,650 | -905 | 14,055 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,170 | -40 (-3.31%) | 103,600 | 11,650 | -1,127 | 15,117 | 15 tháng |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 28,200 | -6,799 | 35,549 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 280 | -10 (-3.45%) | 48,000 | 28,200 | -7,688 | 37,288 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,450 | 20 (+1.40%) | 500 | 28,200 | -7,911 | 39,011 | 15 tháng |
CTPB2305 | 280 | -20 (-6.67%) | 372,400 | 17,650 | -1,683 | 20,453 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,110 | -20 (-1.77%) | 19,000 | 17,650 | -2,238 | 22,108 | 12 tháng |
CVHM2316 | 120 | -30 (-20%) | 800 | 40,950 | -10,284 | 52,194 | 9 tháng |
CVHM2317 | 310 | -40 (-11.43%) | 708,800 | 40,950 | -11,395 | 54,825 | 12 tháng |
CVHM2318 | 950 | 90 (+10.47%) | 300 | 40,950 | -12,506 | 58,206 | 15 tháng |
CVIC2312 | 170 | 30 (+21.43%) | 23,800 | 44,700 | -7,645 | 54,045 | 9 tháng |
CVIC2313 | 360 | -30 (-7.69%) | 165,500 | 44,700 | -8,756 | 57,056 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,260 | (0.00%) | 1,700 | 44,700 | -9,867 | 60,867 | 15 tháng |
CVNM2314 | 470 | 60 (+14.63%) | 50,100 | 67,800 | -17,348 | 88,833 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,610 | 150 (+10.27%) | 800 | 67,800 | -19,308 | 93,419 | 15 tháng |
CVPB2317 | 140 | (0.00%) | 18,600 | -4,275 | 23,409 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 300 | -30 (-9.09%) | 188,800 | 18,600 | -4,816 | 24,560 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,120 | -110 (-8.94%) | 197,600 | 18,600 | -5,346 | 26,081 | 15 tháng |
CVRE2318 | 80 | -80 (-50%) | 2,900 | 23,000 | -7,999 | 31,319 | 9 tháng |
CVRE2319 | 250 | (0.00%) | 12,500 | 23,000 | -8,777 | 32,777 | 12 tháng |
CVRE2320 | 960 | -120 (-11.11%) | 844,900 | 23,000 | -9,333 | 34,253 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 15/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/08/2022 |
Ngày đáo hạn: | 15/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 16 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 15.5461 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 78,888 |
Giá TH điều chỉnh: | 76,650 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |