Chứng quyền VHM-HSC-MET07 (HOSE: CVHM2202)
CW VHM-HSC-MET07
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,510
Thấp nhất NY10
KLGD301,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở59,600
Giá thực hiện93,000
Hòa vốn **90,439
S-X *-30,762
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 100 | -10 (-9.09%) | 900 | -9,150 | 50,400 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | (0.00%) | 100 | -21,816 | 63,066 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 180 | 50 (+38.46%) | 600 | -19,650 | 61,400 | HCM | 12 tháng |
CVHM2313 | 340 | (0.00%) | 10,100 | -9,150 | 53,400 | SSI | 12 tháng |
CVHM2316 | 110 | 10 (+10%) | 100 | -10,384 | 52,114 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 310 | (0.00%) | 42,000 | -11,495 | 54,825 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 980 | 80 (+8.89%) | 1,100 | -12,606 | 58,356 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 580 | 20 (+3.57%) | 800 | -2,150 | 45,320 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,080 | 10 (+0.16%) | 95,600 | 130,600 | 46,088 | 132,605 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,600 | -60 (-3.61%) | 46,600 | 30,350 | 1,350 | 32,200 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,960 | -20 (-1.01%) | 33,700 | 22,700 | 3,200 | 23,420 | 12 tháng |
CMSN2311 | 370 | -10 (-2.63%) | 1,300 | 71,300 | -17,200 | 91,460 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,690 | -180 (-9.63%) | 7,100 | 58,400 | 3,900 | 62,950 | 12 tháng |
CSTB2325 | 430 | (0.00%) | 1,800 | 27,750 | -3,750 | 33,220 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,820 | -240 (-5.91%) | 11,900 | 48,250 | 14,250 | 49,280 | 12 tháng |
CVHM2311 | 180 | 50 (+38.46%) | 600 | 40,850 | -19,650 | 61,400 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 300 | 18,650 | -1,366 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 220 | 30 (+15.79%) | 600 | 22,700 | -6,800 | 30,380 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.7730 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 93,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 90,362 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |