Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CVHM2111)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.08

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
25/04/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY950

Thấp nhất NY10

KLGD979,300

NN mua54,790

NN bán14,270

KLCPLH11,300,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở63,000

Giá thực hiện88,888

Hòa vốn **89,088

S-X *-25,888

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2111: HPG TCH
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM2302100-10 (-9.09%)4 : 150,000-9,20050,400ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230750 (0.00%)8 : 162,666-21,86663,066KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM231115020 (+15.38%)5 : 160,500-19,70061,250HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2313330-10 (-2.94%)10 : 150,000-9,20053,300SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231690-10 (-10%)8 : 151,234-10,43451,954KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317310 (0.00%)8 : 152,345-11,54554,825KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231898080 (+8.89%)5 : 153,456-12,65658,356KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVHM2401560 (0.00%)4 : 143,000-2,20045,240VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,48080 (+5.71%)4 : 130,15027,7772,37333,697HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,170-40 (-3.31%)4 : 130,15028,8881,26233,568HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231280-20 (-20%)5 : 127,80033,333-5,53333,733STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313220-30 (-12%)5 : 127,80035,555-7,75536,655STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,380-40 (-2.82%)4 : 123,55022,2224,20924,146HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319550-40 (-6.78%)4 : 130,15030,1113932,311HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307180 (0.00%)10 : 171,20082,999-11,79984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305470 (0.00%)4 : 113,65016,999-3,34918,879NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,13060 (+2.90%)4 : 125,15020,2226,88625,959PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,05015,999-4,94916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231650 (0.00%)5 : 127,80036,333-8,53336,583STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230750 (0.00%)8 : 140,80062,666-21,86663,066VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306100 (0.00%)8 : 145,00062,222-17,22263,022VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM230629030 (+11.54%)10 : 166,80075,555-4,90774,459VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 122,60031,333-8,73332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337650-50 (-7.14%)4 : 130,15029,66648432,266HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,140 (0.00%)4 : 130,15029,99915134,559HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,430 (0.00%)2 : 130,15030,222-7237,082HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316560-60 (-9.68%)10 : 171,20083,979-12,77989,579MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,120-60 (-5.08%)8 : 171,20086,868-15,66895,828MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313180-20 (-10%)2 : 111,05012,888-1,83813,248POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314450-40 (-8.16%)2 : 111,05013,111-2,06114,011POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315660-50 (-7.04%)2 : 111,05013,456-2,40614,776POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303420-60 (-12.50%)2 : 111,65012,345-69513,185SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304310 (0.00%)5 : 111,65011,666-1613,216SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305330 (0.00%)5 : 111,65012,555-90514,205SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,090-80 (-6.84%)2 : 111,65012,777-1,12714,957SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 127,80034,999-7,19935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332250-10 (-3.85%)5 : 127,80035,888-8,08837,138STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,220-110 (-8.27%)2 : 127,80036,111-8,31138,551STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305300-20 (-6.25%)4 : 118,10019,333-1,23320,533TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,150-20 (-1.71%)2 : 118,10019,888-1,78822,188TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231690-10 (-10%)8 : 140,80051,234-10,43451,954VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317310 (0.00%)8 : 140,80052,345-11,54554,825VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231898080 (+8.89%)5 : 140,80053,456-12,65658,356VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312230 (0.00%)10 : 145,00052,345-7,34554,645VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313380-40 (-9.52%)10 : 145,00053,456-8,45657,256VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,200-70 (-5.51%)5 : 145,00054,567-9,56760,567VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314420-30 (-6.67%)8 : 166,80086,888-18,34888,441VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,540 (0.00%)4 : 166,80088,888-20,30893,145VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231711010 (+10%)4 : 118,65023,999-4,22523,294VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318320 (0.00%)4 : 118,65024,567-4,76624,636VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,150-50 (-4.17%)2 : 118,65025,123-5,29626,139VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318200 (0.00%)4 : 122,60030,999-8,39931,799VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319220 (0.00%)4 : 122,60031,777-9,17732,657VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320870-40 (-4.40%)2 : 122,60032,333-9,73334,073VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.