Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VHM/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVHM2109)

CW VHM/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

30

20 (+200%)
08/02/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,490

Thấp nhất NY10

KLGD451,900

NN mua3,000

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở81,200

Giá thực hiện98,654

Hòa vốn **98,768

S-X *-17,454

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (46.648) - MWG (39.706) - DIG (37.687) - NVL (35.292) - FPT (31.641)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVHM230270-10 (-12.50%)4 : 150,000-8,90050,280ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM23075010 (+25%)8 : 162,666-21,56663,066KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM2311190 (0.00%)5 : 160,500-19,40061,450HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2313320 (0.00%)10 : 150,000-8,90053,200SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2316110-10 (-8.33%)8 : 151,234-10,13452,114KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317340-20 (-5.56%)8 : 152,345-11,24555,065KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318820-170 (-17.17%)5 : 153,456-12,35657,556KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVHM2401620 (0.00%)4 : 143,000-1,90045,480VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,230140 (+12.84%)2 : 127,50025,0002,50027,460ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG240117060 (+54.55%)3 : 128,65031,000-2,35031,510HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,500-50 (-3.23%)2 : 122,40020,0002,40023,000MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 127,55031,000-3,45031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,600520 (+8.55%)2 : 148,20034,00014,20047,200TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401420-200 (-32.26%)2 : 117,50018,500-1,00019,340TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401620 (0.00%)4 : 141,10043,000-1,90045,480VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,140-50 (-4.20%)1.94 : 121,20020,4111,37721,971VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.