Chứng quyền VHM-HSC-MET04 (HOSE: CVHM2010)
CW VHM-HSC-MET04
2,440
Mở cửa2,310
Cao nhất2,580
Thấp nhất2,310
Cao nhất NY3,800
Thấp nhất NY1,130
KLGD1,117,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở100,900
Giá thực hiện76,500
Hòa vốn **100,900
S-X *24,400
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 90 | -20 (-18.18%) | 4 : 1 | 50,000 | -9,650 | 50,360 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 40 | -10 (-20%) | 8 : 1 | 62,666 | -22,316 | 62,986 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 130 | (0.00%) | 5 : 1 | 60,500 | -20,150 | 61,150 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2313 | 330 | -10 (-2.94%) | 10 : 1 | 50,000 | -9,650 | 53,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2316 | 80 | -20 (-20%) | 8 : 1 | 51,234 | -10,884 | 51,874 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 290 | -20 (-6.45%) | 8 : 1 | 52,345 | -11,995 | 54,665 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 940 | 40 (+4.44%) | 5 : 1 | 53,456 | -13,106 | 58,156 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2401 | 570 | 10 (+1.79%) | 4 : 1 | 43,000 | -2,650 | 45,280 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,090 | 20 (+0.33%) | 7.91 : 1 | 131,000 | 84,512 | 46,488 | 132,684 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,620 | -40 (-2.41%) | 2 : 1 | 30,450 | 29,000 | 1,450 | 32,240 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,970 | -10 (-0.51%) | 2 : 1 | 22,600 | 19,500 | 3,100 | 23,440 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 380 | (0.00%) | 8 : 1 | 70,800 | 88,500 | -17,700 | 91,540 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,850 | -20 (-1.07%) | 5 : 1 | 58,900 | 54,500 | 4,400 | 63,750 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 480 | 50 (+11.63%) | 4 : 1 | 27,600 | 31,500 | -3,900 | 33,420 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 4,040 | -20 (-0.49%) | 4 : 1 | 48,500 | 34,000 | 14,500 | 50,160 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 130 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,350 | 60,500 | -20,150 | 61,150 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 2 : 1 | 18,500 | 21,000 | -1,516 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 160 | -30 (-15.79%) | 4 : 1 | 22,500 | 29,500 | -7,000 | 30,140 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |