Chứng quyền.TPB.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CTPB2203)
CW.TPB.KIS.M.CA.T.01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,120
Thấp nhất NY10
KLGD26,700
NN mua2,660
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,000
Giá thực hiện22,999
Hòa vốn **23,099
S-X *-2,999
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2305 | 280 | (0.00%) | -1,583 | 20,453 | KIS | 9 tháng | |
CTPB2306 | 1,100 | (0.00%) | -2,138 | 22,088 | KIS | 12 tháng | |
CTPB2401 | 400 | (0.00%) | -750 | 19,300 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,460 | (0.00%) | 30,150 | 2,373 | 33,617 | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,140 | (0.00%) | 30,150 | 1,262 | 33,448 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 110 | (0.00%) | 28,300 | -5,033 | 33,883 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 280 | (0.00%) | 28,300 | -7,255 | 36,955 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,540 | (0.00%) | 24,300 | 4,959 | 24,703 | 12 tháng | |
CHPG2319 | 550 | (0.00%) | 30,150 | 39 | 32,311 | 12 tháng | |
CMSN2307 | 170 | (0.00%) | 71,200 | -11,799 | 84,699 | 12 tháng | |
CNVL2305 | 790 | (0.00%) | 14,600 | -2,399 | 20,159 | 12 tháng | |
CPDR2305 | 2,220 | (0.00%) | 27,600 | 7,378 | 29,102 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,100 | -4,899 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 80 | (0.00%) | 28,300 | -8,033 | 36,733 | 12 tháng | |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 41,050 | -21,616 | 62,986 | 12 tháng | |
CVIC2306 | 180 | (0.00%) | 45,000 | -17,222 | 63,662 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 320 | (0.00%) | 68,000 | -3,707 | 74,744 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 23,350 | -7,983 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 690 | (0.00%) | 30,150 | 484 | 32,426 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 1,080 | (0.00%) | 30,150 | 151 | 34,319 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,270 | (0.00%) | 30,150 | -72 | 36,762 | 15 tháng | |
CMSN2316 | 630 | (0.00%) | 71,200 | -12,779 | 90,279 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 1,180 | (0.00%) | 71,200 | -15,668 | 96,308 | 15 tháng | |
CPOW2313 | 220 | (0.00%) | 11,100 | -1,788 | 13,328 | 9 tháng | |
CPOW2314 | 500 | (0.00%) | 11,100 | -2,011 | 14,111 | 12 tháng | |
CPOW2315 | 720 | (0.00%) | 11,100 | -2,356 | 14,896 | 15 tháng | |
CSHB2303 | 490 | (0.00%) | 11,650 | -695 | 13,325 | 9 tháng | |
CSHB2304 | 290 | (0.00%) | 11,650 | -16 | 13,116 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 320 | (0.00%) | 11,650 | -905 | 14,155 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,180 | (0.00%) | 11,650 | -1,127 | 15,137 | 15 tháng | |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 28,300 | -6,699 | 35,499 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 300 | (0.00%) | 28,300 | -7,588 | 37,388 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,450 | (0.00%) | 28,300 | -7,811 | 39,011 | 15 tháng | |
CTPB2305 | 280 | (0.00%) | 17,750 | -1,583 | 20,453 | 9 tháng | |
CTPB2306 | 1,100 | (0.00%) | 17,750 | -2,138 | 22,088 | 12 tháng | |
CVHM2316 | 110 | (0.00%) | 41,050 | -10,184 | 52,114 | 9 tháng | |
CVHM2317 | 350 | (0.00%) | 41,050 | -11,295 | 55,145 | 12 tháng | |
CVHM2318 | 950 | (0.00%) | 41,050 | -12,406 | 58,206 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 150 | (0.00%) | 45,000 | -7,345 | 53,845 | 9 tháng | |
CVIC2313 | 410 | (0.00%) | 45,000 | -8,456 | 57,556 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 1,290 | (0.00%) | 45,000 | -9,567 | 61,017 | 15 tháng | |
CVNM2314 | 490 | (0.00%) | 68,000 | -17,148 | 88,990 | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,660 | (0.00%) | 68,000 | -19,108 | 93,615 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 130 | (0.00%) | 18,800 | -4,075 | 23,371 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 320 | (0.00%) | 18,800 | -4,616 | 24,636 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,220 | (0.00%) | 18,800 | -5,146 | 26,272 | 15 tháng | |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | 23,350 | -7,649 | 31,559 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 240 | (0.00%) | 23,350 | -8,427 | 32,737 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 1,070 | (0.00%) | 23,350 | -8,983 | 34,473 | 15 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/07/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 28/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 22,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |