Chứng quyền TCB-HSC-MET13 (HOSE: CTCB2306)
CW TCB-HSC-MET13
3,660
Mở cửa3,660
Cao nhất3,670
Thấp nhất3,640
Cao nhất NY4,210
Thấp nhất NY710
KLGD132,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,850
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **46,640
S-X *14,850
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,020 | -80 (-1.13%) | 3 : 1 | 27,000 | 21,100 | 48,060 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2307 | 3,800 | -210 (-5.24%) | 4 : 1 | 34,000 | 14,100 | 49,200 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,740 | -100 (-2.07%) | 3 : 1 | 35,000 | 13,100 | 49,220 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,870 | (0.00%) | 8 : 1 | 35,000 | 13,100 | 49,960 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 5,180 | -100 (-1.89%) | 3 : 1 | 32,600 | 15,500 | 48,140 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 2 : 1 | 34,000 | 14,100 | 48,600 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,120 | 130 (+2.17%) | 7.91 : 1 | 130,800 | 84,512 | 46,288 | 132,921 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,610 | -120 (-6.94%) | 2 : 1 | 30,400 | 29,000 | 1,400 | 32,220 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,920 | -40 (-2.04%) | 2 : 1 | 22,600 | 19,500 | 3,100 | 23,340 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 390 | (0.00%) | 8 : 1 | 71,600 | 88,500 | -16,900 | 91,620 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,780 | -100 (-5.32%) | 5 : 1 | 58,900 | 54,500 | 4,400 | 63,400 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 430 | -30 (-6.52%) | 4 : 1 | 27,950 | 31,500 | -3,550 | 33,220 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,800 | -210 (-5.24%) | 4 : 1 | 48,100 | 34,000 | 14,100 | 49,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 130 | 10 (+8.33%) | 5 : 1 | 41,050 | 60,500 | -19,450 | 61,150 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 620 | 50 (+8.77%) | 2 : 1 | 18,750 | 21,000 | -1,266 | 21,198 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 200 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,950 | 29,500 | -6,550 | 30,300 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |