Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/38 (HOSE: CTCB2302)
CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/38
6,610
Mở cửa6,220
Cao nhất6,610
Thấp nhất6,220
Cao nhất NY7,350
Thấp nhất NY1,250
KLGD39,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH14,000,000
Số ngày đến hạn27
Giá CK cơ sở46,600
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **46,830
S-X *19,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/04/2024 | 6,610 | 220 (+3.44%) | 39,900 |
25/04/2024 | 6,390 | -240 (-3.62%) | 57,600 |
24/04/2024 | 6,630 | 310 (+4.91%) | 96,400 |
23/04/2024 | 6,320 | 130 (+2.10%) | 97,100 |
22/04/2024 | 6,190 | 420 (+7.28%) | 105,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,610 | 220 (+3.44%) | 39,900 | 19,600 | 46,830 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,600 | 40 (+1.12%) | 16,100 | 14,600 | 46,400 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,910 | 70 (+1.82%) | 24,100 | 12,600 | 49,640 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,410 | 210 (+5%) | 43,300 | 11,600 | 48,230 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,740 | 90 (+5.45%) | 621,400 | 11,600 | 48,920 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 4,660 | -90 (-1.89%) | 6,900 | 14,000 | 46,580 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 28,600 | 12,600 | 47,000 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 766,900 | 28,400 | 4,400 | 28,680 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,210 | 40 (+1.26%) | 206,000 | 22,250 | 4,857 | 22,977 | 12 tháng |
CMSN2302 | 740 | -100 (-11.90%) | 236,200 | 67,200 | 1,200 | 70,440 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,080 | 530 (+11.65%) | 836,000 | 54,900 | 19,242 | 55,785 | 12 tháng |
CSTB2306 | 380 | 30 (+8.57%) | 1,040,300 | 28,200 | -1,800 | 30,760 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,610 | 220 (+3.44%) | 39,900 | 46,600 | 19,600 | 46,830 | 12 tháng |
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 350,600 | 40,800 | -9,200 | 50,440 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,000 | 30 (+1.52%) | 12,700 | 21,100 | 3,023 | 21,221 | 12 tháng |
CVRE2303 | 160 | -20 (-11.11%) | 228,300 | 22,450 | -2,550 | 25,480 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,490 | 110 (+7.97%) | 263,900 | 54,900 | 6,900 | 56,940 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,330 | -250 (-15.82%) | 313,100 | 28,200 | 1,200 | 30,990 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | (0.00%) | 38,500 | 21,100 | 5,053 | 21,994 | 10 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,100 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 14,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 14,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |