Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/38 (HOSE: CTCB2302)
CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/38
7,000
Mở cửa7,090
Cao nhất7,100
Thấp nhất6,970
Cao nhất NY7,350
Thấp nhất NY1,250
KLGD30,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,900,000
Số ngày đến hạn14
Giá CK cơ sở48,500
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **48,000
S-X *21,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/05/2024 | 7,000 | -20 (-0.28%) | 30,600 |
09/05/2024 | 7,020 | -80 (-1.13%) | 40,500 |
08/05/2024 | 7,100 | 150 (+2.16%) | 117,700 |
07/05/2024 | 6,950 | -90 (-1.28%) | 23,800 |
06/05/2024 | 7,040 | 30 (+0.43%) | 5,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,000 | -20 (-0.28%) | 30,600 | 21,500 | 48,000 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,040 | -20 (-0.49%) | 43,900 | 14,500 | 50,160 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,740 | -120 (-2.47%) | 168,500 | 13,500 | 49,220 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,870 | -30 (-1.58%) | 688,400 | 13,500 | 49,960 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 5,280 | 100 (+1.93%) | 300 | 15,900 | 48,440 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 7,300 | (0.00%) | 14,500 | 48,600 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,150 | -30 (-1.38%) | 361,100 | 30,450 | 6,450 | 30,450 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,330 | (0.00%) | 6,900 | 22,600 | 5,207 | 23,185 | 12 tháng |
CMSN2302 | 910 | -180 (-16.51%) | 237,300 | 70,800 | 4,800 | 71,460 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,810 | (0.00%) | 15,700 | 58,900 | 23,242 | 58,677 | 12 tháng |
CSTB2306 | 100 | -30 (-23.08%) | 1,075,700 | 27,600 | -2,400 | 30,200 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,000 | -20 (-0.28%) | 30,600 | 48,500 | 21,500 | 48,000 | 12 tháng |
CVHM2302 | 90 | -20 (-18.18%) | 27,400 | 40,350 | -9,650 | 50,360 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,170 | -180 (-7.66%) | 500 | 21,550 | 3,473 | 21,488 | 12 tháng |
CVRE2303 | 30 | -30 (-50%) | 646,100 | 22,500 | -2,500 | 25,090 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,130 | -20 (-0.93%) | 203,900 | 58,900 | 10,900 | 60,780 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,160 | -30 (-2.52%) | 172,200 | 27,600 | 600 | 30,480 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,220 | -80 (-2.42%) | 3,100 | 21,550 | 5,503 | 22,126 | 10 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,100 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,900,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,900,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |