Chứng quyền TCB-HSC-MET07 (HOSE: CTCB2201)
CW TCB-HSC-MET07
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,560
Thấp nhất NY10
KLGD400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,000
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **55,040
S-X *-19,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,950 | -90 (-1.28%) | 23,800 | 20,900 | 47,850 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,940 | -10 (-0.25%) | 17,300 | 13,900 | 49,760 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,790 | -70 (-1.44%) | 131,500 | 12,900 | 49,370 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,860 | -30 (-1.59%) | 932,100 | 12,900 | 49,880 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 5,250 | 10 (+0.19%) | 17,900 | 15,300 | 48,350 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,810 | -100 (-1.45%) | 16,700 | 13,900 | 47,620 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 430 (+7.62%) | 220,800 | 131,300 | 46,788 | 132,526 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,510 | 260 (+20.80%) | 857,700 | 30,150 | 1,150 | 32,020 | 12 tháng |
CMBB2312 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 406,200 | 22,750 | 3,250 | 23,700 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 35,200 | 71,200 | -17,300 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,950 | 180 (+10.17%) | 58,400 | 59,300 | 4,800 | 64,250 | 12 tháng |
CSTB2325 | 580 | 10 (+1.75%) | 42,000 | 28,300 | -3,200 | 33,820 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,940 | -10 (-0.25%) | 17,300 | 47,900 | 13,900 | 49,760 | 12 tháng |
CVHM2311 | 90 | -110 (-55%) | 27,900 | 41,050 | -19,450 | 60,950 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | -20 (-3.23%) | 93,200 | 18,800 | -1,216 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 210 | -10 (-4.55%) | 152,700 | 23,350 | -6,150 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |