Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền TCB/8M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CTCB2112)

CW TCB/8M/SSI/C/EU/Cash-12

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/06/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,140

Thấp nhất NY10

KLGD397,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở36,750

Giá thực hiện55,000

Hòa vốn **55,050

S-X *-18,250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23026,950-90 (-1.28%)23,80020,90047,850ACBS12 tháng
CTCB23073,940-10 (-0.25%)17,30013,90049,760HCM12 tháng
CTCB23094,790-70 (-1.44%)131,50012,90049,370BSI12 tháng
CTCB23101,860-30 (-1.59%)932,10012,90049,880SSI12 tháng
CTCB23125,25010 (+0.19%)17,90015,30048,350VPBankS7 tháng
CTCB24016,810-100 (-1.45%)16,70013,90047,620VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305880 (0.00%)287,90027,6503,65029,28012 tháng
CFPT23133,400320 (+10.39%)289,700131,30031,300134,00010 tháng
CFPT23144,010300 (+8.09%)331,200131,30031,300140,10015 tháng
CHPG2331790110 (+16.18%)2,372,50030,1502,15032,74012 tháng
CHPG2332820110 (+15.49%)1,407,50030,1501,65033,42013 tháng
CHPG2333830110 (+15.28%)324,40030,1501,15033,98014 tháng
CHPG233466070 (+11.86%)1,787,80030,15065034,78015 tháng
CMBB2314970 (0.00%)219,90022,7502,75023,88010 tháng
CMBB23151,330-20 (-1.48%)187,60022,7502,75025,32015 tháng
CMSN2313830 (0.00%)355,50071,200-8,80088,30012 tháng
CMWG23132,00060 (+3.09%)994,10059,3009,30062,00010 tháng
CMWG23141,500130 (+9.49%)5,396,00059,3007,30067,00015 tháng
CSTB2327210-30 (-12.50%)954,60028,300-3,70033,26010 tháng
CSTB2328470-10 (-2.08%)39,10028,300-4,70036,76015 tháng
CTCB23101,860-30 (-1.59%)932,10047,90012,90049,88012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)151,50041,050-8,95053,20012 tháng
CVIB2304960-30 (-3.03%)600,20021,7002,82122,50410 tháng
CVIB2305670-10 (-1.47%)187,90021,70093324,56115 tháng
CVIC230829030 (+11.54%)395,30045,000-5,00052,90010 tháng
CVIC230937020 (+5.71%)429,90045,000-7,00055,70012 tháng
CVNM231027030 (+12.50%)260,20068,000-10,39881,04410 tháng
CVNM231159090 (+18%)1,330,70068,000-10,39884,18015 tháng
CVPB2314170 (0.00%)75,00018,800-4,07623,52410 tháng
CVPB2315270-10 (-3.57%)612,60018,800-4,55224,89715 tháng
CVRE2315210-20 (-8.70%)521,80023,350-6,65031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:01/11/2021
Ngày niêm yết:22/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:24/11/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:29/06/2022
Ngày đáo hạn:01/07/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,970
Giá thực hiện:55,000
Khối lượng Niêm yết:23,000,000
Khối lượng lưu hành:23,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.