Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CTCB2009)
CW.TCB.VND.M.CA.T.2020.01
17,210
Mở cửa17,000
Cao nhất17,400
Thấp nhất16,310
Cao nhất NY19,040
Thấp nhất NY2,390
KLGD68,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở39,400
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **39,210
S-X *17,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,010 | (0.00%) | 21,200 | 48,030 | ACBS | 12 tháng | |
CTCB2307 | 3,850 | (0.00%) | 14,200 | 49,400 | HCM | 12 tháng | |
CTCB2309 | 4,700 | (0.00%) | 13,200 | 49,100 | BSI | 12 tháng | |
CTCB2310 | 1,820 | (0.00%) | 13,200 | 49,560 | SSI | 12 tháng | |
CTCB2312 | 5,100 | (0.00%) | 15,600 | 47,900 | VPBankS | 7 tháng | |
CTCB2401 | 6,600 | (0.00%) | 14,200 | 47,200 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | (0.00%) | 28,650 | -1,350 | 32,120 | 12 tháng | |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 10,950 | -3,550 | 14,520 | 10 tháng | |
CSTB2318 | 30 | (0.00%) | 27,550 | -4,450 | 32,120 | 10 tháng | |
CACB2306 | 1,840 | (0.00%) | 27,500 | 5,500 | 27,520 | 8 tháng | |
CACB2307 | 600 | (0.00%) | 27,500 | 2,500 | 28,600 | 9 tháng | |
CFPT2316 | 4,370 | (0.00%) | 125,900 | 43,900 | 125,700 | 8 tháng | |
CFPT2317 | 1,990 | (0.00%) | 125,900 | 24,900 | 130,850 | 12 tháng | |
CHPG2341 | 840 | (0.00%) | 28,650 | -1,350 | 31,680 | 8 tháng | |
CHPG2342 | 790 | (0.00%) | 28,650 | 4,650 | 31,900 | 12 tháng | |
CMBB2317 | 680 | (0.00%) | 22,400 | 2,400 | 23,400 | 9 tháng | |
CMBB2318 | 1,480 | (0.00%) | 22,400 | 4,400 | 23,920 | 10 tháng | |
CMWG2318 | 2,630 | (0.00%) | 55,700 | 13,700 | 57,780 | 8 tháng | |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 27,550 | -3,450 | 31,150 | 6 tháng | |
CSTB2337 | 1,050 | (0.00%) | 27,550 | 550 | 34,350 | 12 tháng | |
CVIB2307 | 1,010 | (0.00%) | 21,200 | 1,377 | 23,636 | 9 tháng | |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 18,400 | 400 | 21,150 | 9 tháng | |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 18,400 | -1,600 | 21,920 | 10 tháng | |
CVRE2322 | 890 | (0.00%) | 23,400 | -600 | 26,670 | 8 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 20/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 30/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 4,400 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |