Chứng quyền STB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CSTB2401)
CW STB/VIETCAP/M/Au/T/A5
250
Mở cửa250
Cao nhất250
Thấp nhất250
Cao nhất NY1,410
Thấp nhất NY180
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn41
Giá CK cơ sở27,800
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,750
S-X *-3,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 250 | (0.00%) | |
08/05/2024 | 250 | (0.00%) | |
07/05/2024 | 250 | 70 (+38.89%) | 11,000 |
06/05/2024 | 180 | (0.00%) | |
03/05/2024 | 180 | (0.00%) |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 130 | -20 (-13.33%) | 919,600 | -2,200 | 30,260 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 91,500 | -5,533 | 33,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 353,400 | -7,755 | 36,805 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 50 | 10 (+25%) | 49,400 | -8,533 | 36,583 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 103,600 | -4,200 | 32,040 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 430 | -30 (-6.52%) | 17,500 | -3,700 | 33,220 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 190 | -20 (-9.52%) | 648,200 | -4,200 | 33,140 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 200,500 | -5,200 | 36,760 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 1,100 | -7,199 | 35,499 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 260 | -20 (-7.14%) | 433,800 | -8,088 | 37,188 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,330 | -10 (-0.75%) | 534,000 | -8,311 | 38,771 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 330,400 | 800 | 30,570 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 44,800 | -3,200 | 31,100 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,030 | 130 (+14.44%) | 8,200 | 800 | 34,210 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 370 | (0.00%) | 883,700 | -1,200 | 30,110 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | -3,200 | 31,750 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 3,300 | 27,600 | 2,600 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 472,000 | 30,450 | -550 | 31,900 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,500 | -60 (-3.85%) | 28,700 | 22,650 | 2,650 | 23,000 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 27,800 | -3,200 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 200 | 48,450 | 14,450 | 48,600 | 6 tháng |
CTPB2401 | 490 | 60 (+13.95%) | 230,800 | 18,150 | -350 | 19,480 | 6 tháng |
CVHM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 68,500 | 40,950 | -2,050 | 45,240 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 81,200 | 21,600 | 1,777 | 21,952 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,150 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |