Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CSTB2338)
CW STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01
370
Mở cửa340
Cao nhất370
Thấp nhất330
Cao nhất NY1,820
Thấp nhất NY330
KLGD883,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn36
Giá CK cơ sở27,800
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **30,110
S-X *-1,200
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 130 | -20 (-13.33%) | 2 : 1 | 30,000 | -2,200 | 30,260 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 5 : 1 | 33,333 | -5,533 | 33,833 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CSTB2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 5 : 1 | 35,555 | -7,755 | 36,805 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CSTB2316 | 50 | 10 (+25%) | 5 : 1 | 36,333 | -8,533 | 36,583 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 32,000 | -4,200 | 32,040 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2325 | 430 | -30 (-6.52%) | 4 : 1 | 31,500 | -3,700 | 33,220 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2327 | 190 | -20 (-9.52%) | 6 : 1 | 32,000 | -4,200 | 33,140 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 8 : 1 | 33,000 | -5,200 | 36,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 5 : 1 | 34,999 | -7,199 | 35,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CSTB2332 | 260 | -20 (-7.14%) | 5 : 1 | 35,888 | -8,088 | 37,188 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CSTB2333 | 1,330 | -10 (-0.75%) | 2 : 1 | 36,111 | -8,311 | 38,771 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2334 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 3 : 1 | 27,000 | 800 | 30,570 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 5 : 1 | 31,000 | -3,200 | 31,100 | VND | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,030 | 130 (+14.44%) | 7 : 1 | 27,000 | 800 | 34,210 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2338 | 370 | (0.00%) | 3 : 1 | 29,000 | -1,200 | 30,110 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -3,200 | 31,750 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 3,960 | -20 (-0.50%) | 8 : 1 | 130,300 | 99,000 | 31,300 | 130,680 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2312 | 5,180 | -100 (-1.89%) | 3 : 1 | 48,450 | 32,600 | 15,850 | 48,140 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CVRE2323 | 290 | (0.00%) | 3 : 1 | 22,850 | 24,800 | -1,950 | 25,670 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2343 | 1,120 | -80 (-6.67%) | 3 : 1 | 30,450 | 28,000 | 2,450 | 31,360 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2338 | 370 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,800 | 29,000 | -1,200 | 30,110 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |