Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47 (HOSE: CSTB2334)
CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47
1,200
Mở cửa1,200
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,200
Cao nhất NY3,250
Thấp nhất NY1,120
KLGD3,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn106
Giá CK cơ sở27,950
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **30,600
S-X *950
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 1,200 | (0.00%) | 3,500 |
08/05/2024 | 1,200 | -50 (-4%) | 309,500 |
07/05/2024 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 157,300 |
06/05/2024 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 238,100 |
03/05/2024 | 1,230 | -160 (-11.51%) | 176,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 130 | -20 (-13.33%) | 134,400 | -2,050 | 30,260 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 1,500 | -5,383 | 33,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 270 | (0.00%) | -7,605 | 36,905 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2316 | 40 | (0.00%) | 43,300 | -8,383 | 36,533 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 49,200 | -4,050 | 32,040 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 480 | 20 (+4.35%) | 400 | -3,550 | 33,420 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 200 | -10 (-4.76%) | 92,300 | -4,050 | 33,200 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 2,600 | -5,050 | 36,760 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 400 | -7,049 | 35,549 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 280 | (0.00%) | 12,900 | -7,938 | 37,288 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,370 | 30 (+2.24%) | 2,000 | -8,161 | 38,851 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,200 | (0.00%) | 3,500 | 950 | 30,600 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 2,600 | -3,050 | 31,100 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 800 | -100 (-11.11%) | 200 | 950 | 32,600 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 340 | -30 (-8.11%) | 104,000 | -1,050 | 30,020 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | -3,050 | 31,750 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,220 | 20 (+0.91%) | 25,800 | 30,600 | 6,600 | 30,660 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,420 | 140 (+4.27%) | 1,500 | 22,650 | 5,257 | 23,342 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,310 | 160 (+13.91%) | 102,000 | 73,100 | 7,100 | 73,860 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,900 | (0.00%) | 58,500 | 22,842 | 59,033 | 12 tháng | |
CSTB2306 | 130 | -20 (-13.33%) | 134,400 | 27,950 | -2,050 | 30,260 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,270 | 170 (+2.39%) | 40,100 | 48,500 | 21,500 | 48,810 | 12 tháng |
CVHM2302 | 90 | -10 (-10%) | 1,500 | 40,900 | -9,100 | 50,360 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,210 | (0.00%) | 21,550 | 3,473 | 21,551 | 12 tháng | |
CVRE2303 | 90 | -30 (-25%) | 58,500 | 23,150 | -1,850 | 25,270 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,180 | (0.00%) | 58,500 | 10,500 | 61,080 | 10 tháng | |
CSTB2334 | 1,200 | (0.00%) | 3,500 | 27,950 | 950 | 30,600 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,300 | 70 (+2.17%) | 700 | 21,550 | 5,503 | 22,277 | 10 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 06/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |