Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47 (HOSE: CSTB2334)

CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47

1,200

(%)
09/05/2024 09:59

Mở cửa1,200

Cao nhất1,200

Thấp nhất1,200

Cao nhất NY3,250

Thấp nhất NY1,120

KLGD3,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn106

Giá CK cơ sở27,950

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **30,600

S-X *950

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2334: CSTB2306 CSTB2338 HPG CSTB2337 CSTB2333
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20241,200 (0.00%)3,500
08/05/20241,200-50 (-4%)309,500
07/05/20241,25040 (+3.31%)157,300
06/05/20241,210-20 (-1.63%)238,100
03/05/20241,230-160 (-11.51%)176,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306130-20 (-13.33%)134,400-2,05030,260ACBS12 tháng
CSTB2312100 (0.00%)1,500-5,38333,833KIS12 tháng
CSTB2313270 (0.00%)-7,60536,905KIS15 tháng
CSTB231640 (0.00%)43,300-8,38336,533KIS12 tháng
CSTB231810 (0.00%)49,200-4,05032,040VND10 tháng
CSTB232548020 (+4.35%)400-3,55033,420HCM12 tháng
CSTB2327200-10 (-4.76%)92,300-4,05033,200SSI10 tháng
CSTB2328470 (0.00%)2,600-5,05036,760SSI15 tháng
CSTB2331110 (0.00%)400-7,04935,549KIS9 tháng
CSTB2332280 (0.00%)12,900-7,93837,288KIS12 tháng
CSTB23331,37030 (+2.24%)2,000-8,16138,851KIS15 tháng
CSTB23341,200 (0.00%)3,50095030,600ACBS10 tháng
CSTB233620-10 (-33.33%)2,600-3,05031,100VND6 tháng
CSTB2337800-100 (-11.11%)20095032,600VND12 tháng
CSTB2338340-30 (-8.11%)104,000-1,05030,020VPBankS6 tháng
CSTB2401250 (0.00%)-3,05031,750VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23092,22020 (+0.91%)25,80030,6006,60030,66012 tháng
CMBB23063,420140 (+4.27%)1,50022,6505,25723,34212 tháng
CMSN23021,310160 (+13.91%)102,00073,1007,10073,86012 tháng
CMWG23055,900 (0.00%)58,50022,84259,03312 tháng
CSTB2306130-20 (-13.33%)134,40027,950-2,05030,26012 tháng
CTCB23027,270170 (+2.39%)40,10048,50021,50048,81012 tháng
CVHM230290-10 (-10%)1,50040,900-9,10050,36012 tháng
CVIB23022,210 (0.00%)21,5503,47321,55112 tháng
CVRE230390-30 (-25%)58,50023,150-1,85025,27012 tháng
CMWG23162,180 (0.00%)58,50010,50061,08010 tháng
CSTB23341,200 (0.00%)3,50027,95095030,60010 tháng
CVIB23063,30070 (+2.17%)70021,5505,50322,27710 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:24/10/2023
Ngày niêm yết:06/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:08/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:21/08/2024
Ngày đáo hạn:23/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:27,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.