Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CSTB2327)

CW STB/10M/SSI/C/EU/Cash-15

190

-20 (-9.52%)
09/05/2024 13:09

Mở cửa210

Cao nhất210

Thấp nhất190

Cao nhất NY930

Thấp nhất NY170

KLGD110,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn92

Giá CK cơ sở27,900

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **33,140

S-X *-4,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2327: CSTB2338 CMBB2312 CSTB2308 CSTB2334 CSTB2337
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB2306130-20 (-13.33%)2 : 130,000-2,10030,260ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2312100 (0.00%)5 : 133,333-5,43333,833KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313250-20 (-7.41%)5 : 135,555-7,65536,805KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231640 (0.00%)5 : 136,333-8,43336,533KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231810 (0.00%)4 : 132,000-4,10032,040VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB2325440-20 (-4.35%)4 : 131,500-3,60033,260HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2327190-20 (-9.52%)6 : 132,000-4,10033,140SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 133,000-5,10036,760SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2331100-10 (-9.09%)5 : 134,999-7,09935,499KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332260-20 (-7.14%)5 : 135,888-7,98837,188KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,240-100 (-7.46%)2 : 136,111-8,21138,591KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,160-40 (-3.33%)3 : 127,00090030,480ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB233620-10 (-33.33%)5 : 131,000-3,10031,100VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337860-40 (-4.44%)7 : 127,00090033,020VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB2338340-30 (-8.11%)3 : 129,000-1,10030,020VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2401250 (0.00%)3 : 131,000-3,10031,750VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305890 (0.00%)6 : 127,55024,0003,55029,340ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,33040 (+1.22%)10 : 1130,300100,00030,300133,300FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,97040 (+1.02%)10 : 1130,300100,00030,300139,700FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331830-10 (-1.19%)6 : 130,40028,0002,40032,980HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332820-40 (-4.65%)6 : 130,40028,5001,90033,420HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333850-30 (-3.41%)6 : 130,40029,0001,40034,100HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334680-10 (-1.45%)8 : 130,40029,50090034,940HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314880-10 (-1.12%)4 : 122,40020,0002,40023,520MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,250-20 (-1.57%)4 : 122,40020,0002,40025,000MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313840-20 (-2.33%)10 : 171,80080,000-8,20088,400MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,920-90 (-4.48%)6 : 158,60050,0008,60061,520MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,430-30 (-2.05%)10 : 158,60052,0006,60066,300MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327190-20 (-9.52%)6 : 127,90032,000-4,10033,140STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 127,90033,000-5,10036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,820-50 (-2.67%)8 : 147,95035,00012,95049,560TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231332010 (+3.23%)10 : 141,20050,000-8,80053,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304920-20 (-2.13%)4 : 121,40020,0002,52122,353VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305620-40 (-6.06%)6 : 121,40022,00063324,278VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230830030 (+11.11%)10 : 145,55050,000-4,45053,000VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230939030 (+8.33%)10 : 145,55052,000-6,45055,900VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310220-10 (-4.35%)10 : 167,00080,000-11,39880,554VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311530-30 (-5.36%)10 : 167,00080,000-11,39883,592VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160 (0.00%)4 : 118,60024,000-4,27623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260-10 (-3.70%)6 : 118,60024,500-4,75224,839VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315210-10 (-4.55%)8 : 123,00030,000-7,00031,680VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.