Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CSTB2318)

CW.STB.VND.M.CA.T.2023.2

10

(%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,980

Thấp nhất NY10

KLGD103,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn8

Giá CK cơ sở27,800

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **32,040

S-X *-4,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2318: CSTB2316 CSTB2336 CVHM2307 CSTB2338 CSTB2306
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/202410 (0.00%)103,600
08/05/202410-10 (-50%)62,800
07/05/202420 (0.00%)306,900
06/05/202420-10 (-33.33%)49,000
03/05/202430 (0.00%)225,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306130-20 (-13.33%)919,600-2,20030,260ACBS12 tháng
CSTB2312100 (0.00%)91,500-5,53333,833KIS12 tháng
CSTB2313250-20 (-7.41%)353,400-7,75536,805KIS15 tháng
CSTB23165010 (+25%)49,400-8,53336,583KIS12 tháng
CSTB231810 (0.00%)103,600-4,20032,040VND10 tháng
CSTB2325430-30 (-6.52%)17,500-3,70033,220HCM12 tháng
CSTB2327190-20 (-9.52%)648,200-4,20033,140SSI10 tháng
CSTB2328470 (0.00%)200,500-5,20036,760SSI15 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)1,100-7,19935,499KIS9 tháng
CSTB2332260-20 (-7.14%)433,800-8,08837,188KIS12 tháng
CSTB23331,330-10 (-0.75%)534,000-8,31138,771KIS15 tháng
CSTB23341,190-10 (-0.83%)330,40080030,570ACBS10 tháng
CSTB233620-10 (-33.33%)44,800-3,20031,100VND6 tháng
CSTB23371,030130 (+14.44%)8,20080034,210VND12 tháng
CSTB2338370 (0.00%)883,700-1,20030,110VPBankS6 tháng
CSTB2401250 (0.00%)-3,20031,750VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,480-20 (-1.33%)446,80030,45045032,96012 tháng
CPOW230910 (0.00%)7,30011,100-3,40014,52010 tháng
CSTB231810 (0.00%)103,60027,800-4,20032,04010 tháng
CACB23062,00020 (+1.01%)278,00027,6005,60028,0008 tháng
CACB230765020 (+3.17%)451,30027,6002,60028,9009 tháng
CFPT23164,91060 (+1.24%)290,300130,30048,300131,1008 tháng
CFPT23172,26010 (+0.44%)576,600130,30029,300134,90012 tháng
CHPG23411,260-40 (-3.08%)358,70030,45045032,5208 tháng
CHPG2342910 (0.00%)707,20030,4506,45033,10012 tháng
CMBB231774030 (+4.23%)948,00022,6502,65023,7009 tháng
CMBB23181,500 (0.00%)38,10022,6504,65024,00010 tháng
CMWG23182,910-10 (-0.34%)1,525,40058,90016,90059,4608 tháng
CSTB233620-10 (-33.33%)44,80027,800-3,20031,1006 tháng
CSTB23371,030130 (+14.44%)8,20027,80080034,21012 tháng
CVIB23071,03020 (+1.98%)96,20021,6001,77723,7129 tháng
CVPB232147020 (+4.44%)125,10018,75075021,2909 tháng
CVPB232249010 (+2.08%)6,70018,750-1,25021,96010 tháng
CVRE2322850-10 (-1.16%)40022,850-1,15026,5508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:17/07/2023
Ngày niêm yết:02/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:04/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:15/05/2024
Ngày đáo hạn:17/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:32,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.