Chứng quyền STB-HSC-MET08 (HOSE: CSTB2225)
CW STB-HSC-MET08
3,990
Mở cửa4,100
Cao nhất4,100
Thấp nhất3,990
Cao nhất NY7,110
Thấp nhất NY2,950
KLGD3,752,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,000
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **28,480
S-X *6,500
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 130 | -20 (-13.33%) | 2 : 1 | 30,000 | -2,000 | 30,260 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 5 : 1 | 33,333 | -5,333 | 33,833 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CSTB2313 | 270 | (0.00%) | 5 : 1 | 35,555 | -7,555 | 36,905 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CSTB2316 | 40 | (0.00%) | 5 : 1 | 36,333 | -8,333 | 36,533 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 32,000 | -4,000 | 32,040 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2325 | 480 | 20 (+4.35%) | 4 : 1 | 31,500 | -3,500 | 33,420 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2327 | 200 | -10 (-4.76%) | 6 : 1 | 32,000 | -4,000 | 33,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 8 : 1 | 33,000 | -5,000 | 36,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 5 : 1 | 34,999 | -6,999 | 35,549 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CSTB2332 | 280 | (0.00%) | 5 : 1 | 35,888 | -7,888 | 37,288 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CSTB2333 | 1,370 | 30 (+2.24%) | 2 : 1 | 36,111 | -8,111 | 38,851 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2334 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 3 : 1 | 27,000 | 1,000 | 30,570 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 5 : 1 | 31,000 | -3,000 | 31,100 | VND | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,040 | 140 (+15.56%) | 7 : 1 | 27,000 | 1,000 | 34,280 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2338 | 340 | -30 (-8.11%) | 3 : 1 | 29,000 | -1,000 | 30,020 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -3,000 | 31,750 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,120 | 130 (+2.17%) | 7.91 : 1 | 131,700 | 84,512 | 47,188 | 132,921 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,680 | -50 (-2.89%) | 2 : 1 | 30,650 | 29,000 | 1,650 | 32,360 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,920 | -40 (-2.04%) | 2 : 1 | 22,600 | 19,500 | 3,100 | 23,340 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 390 | (0.00%) | 8 : 1 | 72,800 | 88,500 | -15,700 | 91,620 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,710 | -170 (-9.04%) | 5 : 1 | 58,700 | 54,500 | 4,200 | 63,050 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 480 | 20 (+4.35%) | 4 : 1 | 28,000 | 31,500 | -3,500 | 33,420 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,870 | -140 (-3.49%) | 4 : 1 | 48,450 | 34,000 | 14,450 | 49,480 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 210 | 90 (+75%) | 5 : 1 | 41,600 | 60,500 | -18,900 | 61,550 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 550 | -20 (-3.51%) | 2 : 1 | 18,600 | 21,000 | -1,416 | 21,065 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 220 | 20 (+10%) | 4 : 1 | 23,350 | 29,500 | -6,150 | 30,380 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |