Chứng quyền STB-HSC-MET08 (HOSE: CSTB2225)
CW STB-HSC-MET08
3,990
Mở cửa4,100
Cao nhất4,100
Thấp nhất3,990
Cao nhất NY7,110
Thấp nhất NY2,950
KLGD3,752,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,000
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **28,480
S-X *6,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 160 | 10 (+6.67%) | 913,000 | -2,150 | 30,320 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 91,500 | -5,483 | 33,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 253,300 | -7,705 | 36,805 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 50 | 10 (+25%) | 49,200 | -8,483 | 36,583 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 103,600 | -4,150 | 32,040 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 430 | -30 (-6.52%) | 17,500 | -3,650 | 33,220 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 180 | -30 (-14.29%) | 596,000 | -4,150 | 33,080 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 200,500 | -5,150 | 36,760 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 1,100 | -7,149 | 35,549 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 260 | -20 (-7.14%) | 423,800 | -8,038 | 37,188 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,260 | -80 (-5.97%) | 532,600 | -8,261 | 38,631 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 330,400 | 850 | 30,570 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 44,800 | -3,150 | 31,100 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 990 | 90 (+10%) | 8,100 | 850 | 33,930 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 370 | (0.00%) | 883,300 | -1,150 | 30,110 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | -3,150 | 31,750 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 80 (+1.34%) | 236,900 | 130,700 | 46,188 | 132,526 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 294,700 | 30,500 | 1,500 | 32,320 | 12 tháng |
CMBB2312 | 2,000 | 40 (+2.04%) | 567,800 | 22,550 | 3,050 | 23,500 | 12 tháng |
CMSN2311 | 380 | -10 (-2.56%) | 38,100 | 71,200 | -17,300 | 91,540 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,870 | -10 (-0.53%) | 202,200 | 59,000 | 4,500 | 63,850 | 12 tháng |
CSTB2325 | 430 | -30 (-6.52%) | 17,500 | 27,850 | -3,650 | 33,220 | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,830 | 820 (+20.45%) | 41,800 | 48,400 | 14,400 | 53,320 | 12 tháng |
CVHM2311 | 130 | 10 (+8.33%) | 23,200 | 40,900 | -19,600 | 61,150 | 12 tháng |
CVPB2312 | 640 | 70 (+12.28%) | 173,600 | 18,750 | -1,266 | 21,236 | 12 tháng |
CVRE2313 | 200 | (0.00%) | 1,500 | 22,900 | -6,600 | 30,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |