Chứng quyền STB-HSC-MET06 (HOSE: CSTB2220)
CW STB-HSC-MET06
10
Mở cửa790
Cao nhất790
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY10
KLGD1,156,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,750
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **24,520
S-X *-750
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 110 | -20 (-15.38%) | 329,500 | -2,200 | 30,220 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 80 | -20 (-20%) | 2,400 | -5,533 | 33,733 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 230 | -20 (-8%) | 98,100 | -7,755 | 36,705 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 50 | (0.00%) | 6,400 | -8,533 | 36,583 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 20 | 10 (+100%) | 125,500 | -4,200 | 32,080 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 430 | (0.00%) | 1,800 | -3,700 | 33,220 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 210 | 20 (+10.53%) | 70,600 | -4,200 | 33,260 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | 10 (+2.13%) | 700 | -5,200 | 36,840 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | -7,199 | 35,499 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2332 | 250 | -10 (-3.85%) | 900 | -8,088 | 37,138 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,220 | -110 (-8.27%) | 434,100 | -8,311 | 38,551 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,190 | (0.00%) | 7,800 | 800 | 30,570 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 20 | (0.00%) | 14,000 | -3,200 | 31,100 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,060 | 30 (+2.91%) | 100 | 800 | 34,420 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 330 | -40 (-10.81%) | 391,200 | -1,200 | 29,990 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | -3,200 | 31,750 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,110 | 40 (+0.66%) | 90,600 | 130,800 | 46,288 | 132,842 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,590 | -70 (-4.22%) | 44,600 | 30,400 | 1,400 | 32,180 | 12 tháng |
CMBB2312 | 2,000 | 20 (+1.01%) | 3,700 | 22,750 | 3,250 | 23,500 | 12 tháng |
CMSN2311 | 360 | -20 (-5.26%) | 1,200 | 71,500 | -17,000 | 91,380 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,690 | -180 (-9.63%) | 7,100 | 58,600 | 4,100 | 62,950 | 12 tháng |
CSTB2325 | 430 | (0.00%) | 1,800 | 27,800 | -3,700 | 33,220 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,830 | -230 (-5.67%) | 9,400 | 48,350 | 14,350 | 49,320 | 12 tháng |
CVHM2311 | 180 | 50 (+38.46%) | 600 | 40,850 | -19,650 | 61,400 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 300 | 18,700 | -1,316 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 200 | 10 (+5.26%) | 400 | 22,800 | -6,700 | 30,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 23/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/02/2023 |
Ngày đáo hạn: | 02/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |