Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CSTB2111)
CW.STB.VND.M.CA.T.2021.2
1,800
Mở cửa1,720
Cao nhất1,820
Thấp nhất1,700
Cao nhất NY2,030
Thấp nhất NY10
KLGD423,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở35,850
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **35,400
S-X *5,850
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 160 | 20 (+14.29%) | 1,924,200 | -1,900 | 30,320 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 120 | 10 (+9.09%) | 979,700 | -5,233 | 33,933 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 270 | 20 (+8%) | 254,000 | -7,455 | 36,905 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 60 | -30 (-33.33%) | 141,800 | -8,233 | 36,633 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 20 | -10 (-33.33%) | 49,000 | -3,900 | 32,080 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 570 | 120 (+26.67%) | 6,800 | -3,400 | 33,780 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 240 | 10 (+4.35%) | 339,100 | -3,900 | 33,440 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | (0.00%) | 234,900 | -4,900 | 36,840 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 110 | 10 (+10%) | 1,200 | -6,899 | 35,549 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 290 | 30 (+11.54%) | 979,000 | -7,788 | 37,338 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,430 | 90 (+6.72%) | 110,500 | -8,011 | 38,971 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 238,100 | 1,100 | 30,630 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 35,800 | -2,900 | 31,150 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,040 | -10 (-0.95%) | 18,100 | 1,100 | 34,280 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 380 | 50 (+15.15%) | 1,033,700 | -900 | 30,140 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -2,900 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,150 | 90 (+8.49%) | 44,500 | 29,300 | -700 | 32,300 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 58,800 | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 20 | -10 (-33.33%) | 49,000 | 28,100 | -3,900 | 32,080 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,990 | 150 (+8.15%) | 333,100 | 27,600 | 5,600 | 27,970 | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | 50 (+8.33%) | 199,900 | 27,600 | 2,600 | 28,900 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,570 | 200 (+4.58%) | 338,700 | 127,600 | 45,600 | 127,700 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,100 | 110 (+5.53%) | 281,000 | 127,600 | 26,600 | 132,500 | 12 tháng |
CHPG2341 | 930 | 90 (+10.71%) | 285,200 | 29,300 | -700 | 31,860 | 8 tháng |
CHPG2342 | 820 | 30 (+3.80%) | 135,400 | 29,300 | 5,300 | 32,200 | 12 tháng |
CMBB2317 | 740 | 60 (+8.82%) | 519,400 | 22,900 | 2,900 | 23,700 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,590 | 110 (+7.43%) | 87,100 | 22,900 | 4,900 | 24,360 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,670 | 40 (+1.52%) | 591,000 | 58,300 | 16,300 | 58,020 | 8 tháng |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 35,800 | 28,100 | -2,900 | 31,150 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,040 | -10 (-0.95%) | 18,100 | 28,100 | 1,100 | 34,280 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,020 | 10 (+0.99%) | 83,200 | 21,700 | 1,877 | 23,674 | 9 tháng |
CVPB2321 | 460 | 10 (+2.22%) | 61,200 | 18,750 | 750 | 21,220 | 9 tháng |
CVPB2322 | 500 | 20 (+4.17%) | 12,900 | 18,750 | -1,250 | 22,000 | 10 tháng |
CVRE2322 | 890 | (0.00%) | 90,400 | 23,350 | -650 | 26,670 | 8 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.3 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |