Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CSTB2111)
CW.STB.VND.M.CA.T.2021.2
1,800
Mở cửa1,720
Cao nhất1,820
Thấp nhất1,700
Cao nhất NY2,030
Thấp nhất NY10
KLGD423,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở35,850
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **35,400
S-X *5,850
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 170 | 10 (+6.25%) | 126,800 | -1,750 | 30,340 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 110 | -10 (-8.33%) | 71,300 | -5,083 | 33,883 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 280 | 10 (+3.70%) | 40,100 | -7,305 | 36,955 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 90 | 30 (+50%) | 500 | -8,083 | 36,783 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 294,700 | -3,750 | 32,080 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 500 | -70 (-12.28%) | 38,700 | -3,250 | 33,500 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 240 | (0.00%) | 109,000 | -3,750 | 33,440 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | -10 (-2.08%) | 13,300 | -4,750 | 36,760 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | -6,749 | 35,549 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2332 | 280 | -10 (-3.45%) | 48,000 | -7,638 | 37,288 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,450 | 20 (+1.40%) | 500 | -7,861 | 39,011 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,240 | 30 (+2.48%) | 28,500 | 1,250 | 30,720 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 6,500 | -2,750 | 31,150 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,040 | (0.00%) | 10,700 | 1,250 | 34,280 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 390 | 10 (+2.63%) | 436,900 | -750 | 30,170 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | 70 (+38.89%) | 11,000 | -2,750 | 31,750 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 8,000 | 29,650 | -350 | 32,400 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 33,500 | 11,050 | -3,450 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 294,700 | 28,250 | -3,750 | 32,080 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,950 | -40 (-2.01%) | 25,700 | 27,650 | 5,650 | 27,850 | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | (0.00%) | 4,400 | 27,650 | 2,650 | 28,900 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,860 | 290 (+6.35%) | 100,700 | 130,400 | 48,400 | 130,600 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,270 | 170 (+8.10%) | 168,300 | 130,400 | 29,400 | 135,050 | 12 tháng |
CHPG2341 | 960 | 30 (+3.23%) | 86,300 | 29,650 | -350 | 31,920 | 8 tháng |
CHPG2342 | 840 | 20 (+2.44%) | 54,100 | 29,650 | 5,650 | 32,400 | 12 tháng |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 178,400 | 22,750 | 2,750 | 23,700 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,590 | (0.00%) | 22,750 | 4,750 | 24,360 | 10 tháng | |
CMWG2318 | 2,740 | 70 (+2.62%) | 293,600 | 58,000 | 16,000 | 58,440 | 8 tháng |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 6,500 | 28,250 | -2,750 | 31,150 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,040 | (0.00%) | 10,700 | 28,250 | 1,250 | 34,280 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,050 | 30 (+2.94%) | 10,100 | 21,650 | 1,827 | 23,787 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 54,800 | 18,650 | 650 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 460 | -40 (-8%) | 10,800 | 18,650 | -1,350 | 21,840 | 10 tháng |
CVRE2322 | 810 | -80 (-8.99%) | 20,000 | 23,050 | -950 | 26,430 | 8 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.3 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |