Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CSTB2011)

CW.STB.VND.M.CA.T.2020.01

Ngừng giao dịch

4,090

-130 (-3.08%)
26/03/2021 15:00

Mở cửa3,900

Cao nhất4,500

Thấp nhất3,900

Cao nhất NY7,440

Thấp nhất NY1,290

KLGD323,400

NN mua140

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,950

Giá thực hiện14,500

Hòa vốn **18,590

S-X *4,450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (46.648) - MWG (39.706) - DIG (37.687) - NVL (35.292) - FPT (31.641)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306140-70 (-33.33%)890,600-2,45030,280ACBS12 tháng
CSTB231211010 (+10%)660,900-5,78333,883KIS12 tháng
CSTB2313250 (0.00%)425,900-8,00536,805KIS15 tháng
CSTB23169010 (+12.50%)320,200-8,78336,783KIS12 tháng
CSTB231830 (0.00%)225,500-4,45032,120VND10 tháng
CSTB232545020 (+4.65%)14,000-3,95033,300HCM12 tháng
CSTB2327230-60 (-20.69%)215,400-4,45033,380SSI10 tháng
CSTB232848010 (+2.13%)110,800-5,45036,840SSI15 tháng
CSTB2331100 (0.00%)-7,44935,499KIS9 tháng
CSTB2332260-10 (-3.70%)345,000-8,33837,188KIS12 tháng
CSTB23331,340-20 (-1.47%)510,400-8,56138,791KIS15 tháng
CSTB23341,230-160 (-11.51%)176,50055030,690ACBS10 tháng
CSTB233630-20 (-40%)195,200-3,45031,150VND6 tháng
CSTB23371,050-40 (-3.67%)1,10055034,350VND12 tháng
CSTB2338330-60 (-15.38%)1,561,500-1,45029,990VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-3,45031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,060100 (+10.42%)140,70028,650-1,35032,12012 tháng
CPOW230910 (0.00%)101,20010,950-3,55014,52010 tháng
CSTB231830 (0.00%)225,50027,550-4,45032,12010 tháng
CACB23061,84010 (+0.55%)93,90027,5005,50027,5208 tháng
CACB230760010 (+1.69%)100,90027,5002,50028,6009 tháng
CFPT23164,370-140 (-3.10%)326,200125,90043,900125,7008 tháng
CFPT23171,990-60 (-2.93%)726,200125,90024,900130,85012 tháng
CHPG2341840100 (+13.51%)216,30028,650-1,35031,6808 tháng
CHPG234279030 (+3.95%)142,70028,6504,65031,90012 tháng
CMBB2317680-10 (-1.45%)283,50022,4002,40023,4009 tháng
CMBB23181,48030 (+2.07%)20,00022,4004,40023,92010 tháng
CMWG23182,630200 (+8.23%)1,013,50055,70013,70057,7808 tháng
CSTB233630-20 (-40%)195,20027,550-3,45031,1506 tháng
CSTB23371,050-40 (-3.67%)1,10027,55055034,35012 tháng
CVIB23071,010-20 (-1.94%)69,30021,2001,37723,6369 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)25,50018,40040021,1509 tháng
CVPB232248010 (+2.13%)102,30018,400-1,60021,92010 tháng
CVRE232289010 (+1.14%)13,00023,400-60026,6708 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:30/09/2020
Ngày niêm yết:20/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:22/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2021
Ngày đáo hạn:30/03/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:14,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.