Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CSHB2306)

CW.SHB.KIS.M.CA.T.06

1,140

-100 (-8.06%)
09/05/2024 13:26

Mở cửa1,250

Cao nhất1,260

Thấp nhất1,140

Cao nhất NY2,240

Thấp nhất NY950

KLGD75,400

NN mua48,000

NN bán27,400

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn242

Giá CK cơ sở11,800

Giá thực hiện12,777

Hòa vốn **15,057

S-X *-977

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2306: CACB2305 CHPG2316 CHPG2331 CHPG2338 CMBB2401
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSHB2303460-80 (-14.81%)2 : 112,345-54513,265KISMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304300-50 (-14.29%)5 : 111,66613413,166KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305330 (0.00%)5 : 112,555-75514,205KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,140-100 (-8.06%)2 : 112,777-97715,057KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,350300 (+28.57%)4 : 130,60027,7772,82333,177HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,200-30 (-2.44%)4 : 130,60028,8881,71233,688HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100 (0.00%)5 : 127,95033,333-5,38333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313250-20 (-7.41%)5 : 127,95035,555-7,60536,805STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,420-110 (-7.19%)4 : 123,70022,2224,35924,285HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319590-50 (-7.81%)4 : 130,60030,11148932,471HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307180 (0.00%)10 : 171,70082,999-11,29984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305520-20 (-3.70%)4 : 113,80016,999-3,19919,079NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,090-80 (-3.69%)4 : 127,00020,2226,77828,582PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,10015,999-4,89916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB23165010 (+25%)5 : 127,95036,333-8,38336,583STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM23075010 (+25%)8 : 141,15062,666-21,51663,066VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230618010 (+5.88%)8 : 145,35062,222-16,87263,662VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306260-30 (-10.34%)10 : 166,80075,555-4,90774,175VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 122,95031,333-8,38332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337710-90 (-11.25%)4 : 130,60029,66693432,506HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,120-70 (-5.88%)4 : 130,60029,99960134,479HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,300-210 (-5.98%)2 : 130,60030,22237836,822HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316590-60 (-9.23%)10 : 171,70083,979-12,27989,879MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,170-30 (-2.50%)8 : 171,70086,868-15,16896,228MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313200 (0.00%)2 : 111,10012,888-1,78813,288POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314470-30 (-6%)2 : 111,10013,111-2,01114,051POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315690-20 (-2.82%)2 : 111,10013,456-2,35614,836POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303460-80 (-14.81%)2 : 111,80012,345-54513,265SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304300-50 (-14.29%)5 : 111,80011,66613413,166SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305330 (0.00%)5 : 111,80012,555-75514,205SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,140-100 (-8.06%)2 : 111,80012,777-97715,057SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100-10 (-9.09%)5 : 127,95034,999-7,04935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332260-20 (-7.14%)5 : 127,95035,888-7,93837,188STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,340 (0.00%)2 : 127,95036,111-8,16138,791STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305270-10 (-3.57%)4 : 117,70019,333-1,63320,413TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,080-10 (-0.92%)2 : 117,70019,888-2,18822,048TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231613030 (+30%)8 : 141,15051,234-10,08452,274VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317320-10 (-3.03%)8 : 141,15052,345-11,19554,905VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231890040 (+4.65%)5 : 141,15053,456-12,30657,956VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312230100 (+76.92%)10 : 145,35052,345-6,99554,645VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313400 (0.00%)10 : 145,35053,456-8,10657,456VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,28060 (+4.92%)5 : 145,35054,567-9,21760,967VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314450-30 (-6.25%)8 : 166,80086,888-18,34888,676VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,540-120 (-7.23%)4 : 166,80088,888-20,30893,145VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317110 (0.00%)4 : 118,60023,999-4,27523,294VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318280-20 (-6.67%)4 : 118,60024,567-4,81624,484VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,120-40 (-3.45%)2 : 118,60025,123-5,34626,081VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318110-30 (-21.43%)4 : 122,95030,999-8,04931,439VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319210-30 (-12.50%)4 : 122,95031,777-8,82732,617VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320890-90 (-9.18%)2 : 122,95032,333-9,38334,113VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.