Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.17 (HOSE: CPOW2315)

CW.POW.KIS.M.CA.T.17

690

-20 (-2.82%)
09/05/2024 12:20

Mở cửa750

Cao nhất750

Thấp nhất680

Cao nhất NY1,780

Thấp nhất NY560

KLGD20,100

NN mua-

NN bán20,100

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn242

Giá CK cơ sở11,100

Giá thực hiện13,456

Hòa vốn **14,836

S-X *-2,356

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CPOW2315: SBT YEG TVC NVL AAV
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/2024690-20 (-2.82%)20,100
08/05/2024710-10 (-1.39%)267,200
07/05/2024720-10 (-1.37%)176,400
06/05/202473030 (+4.29%)565,000
03/05/2024700-20 (-2.78%)57,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (POW)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CPOW230670 (0.00%)-4,89916,139KIS12 tháng
CPOW230910 (0.00%)7,300-3,40014,520VND10 tháng
CPOW2313200 (0.00%)120,400-1,78813,288KIS9 tháng
CPOW231452020 (+4%)1,100-2,01114,151KIS12 tháng
CPOW2315690-20 (-2.82%)20,100-2,35614,836KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,200150 (+14.29%)9,20030,2002,42332,57712 tháng
CHPG23161,140-90 (-7.32%)1,00030,2001,31233,44815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)1,50027,850-5,48333,83312 tháng
CSTB2313260-10 (-3.70%)115,10027,850-7,70536,85515 tháng
CHDB23061,400-130 (-8.50%)67,90023,5504,20924,21512 tháng
CHPG2319550-90 (-14.06%)23,50030,2008932,31112 tháng
CMSN2307180 (0.00%)10,20071,500-11,49984,79912 tháng
CNVL2305540 (0.00%)41,90013,850-3,14919,15912 tháng
CPDR23052,090-80 (-3.69%)4,10026,9506,72828,58212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,100-4,89916,13912 tháng
CSTB231640 (0.00%)47,80027,850-8,48336,53312 tháng
CVHM230740 (0.00%)100,50041,150-21,51662,98612 tháng
CVIC230618010 (+5.88%)10,20045,450-16,77263,66212 tháng
CVNM2306280-10 (-3.45%)52,30067,000-4,70774,36412 tháng
CVRE2308200 (0.00%)23,000-8,33332,33312 tháng
CHPG2337700-100 (-12.50%)11,60030,20053432,4669 tháng
CHPG23381,080-110 (-9.24%)40,00030,20020134,31912 tháng
CHPG23393,300-210 (-5.98%)80030,200-2236,82215 tháng
CMSN2316630-20 (-3.08%)75,50071,500-12,47990,27912 tháng
CMSN23171,170-30 (-2.50%)188,00071,500-15,36896,22815 tháng
CPOW2313200 (0.00%)120,40011,100-1,78813,2889 tháng
CPOW231452020 (+4%)1,10011,100-2,01114,15112 tháng
CPOW2315690-20 (-2.82%)20,10011,100-2,35614,83615 tháng
CSHB2303530-10 (-1.85%)45,10011,750-59513,4059 tháng
CSHB2304340-10 (-2.86%)8,10011,7508413,3669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)20011,750-80514,20512 tháng
CSHB23061,190-50 (-4.03%)55,20011,750-1,02715,15715 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)50027,850-7,14935,4999 tháng
CSTB2332260-20 (-7.14%)103,60027,850-8,03837,18812 tháng
CSTB23331,320-20 (-1.49%)22,00027,850-8,26138,75115 tháng
CTPB2305270-10 (-3.57%)1,00017,700-1,63320,4139 tháng
CTPB23061,080-10 (-0.92%)89,70017,700-2,18822,04812 tháng
CVHM231611010 (+10%)102,70041,150-10,08452,1149 tháng
CVHM2317330 (0.00%)642,60041,150-11,19554,98512 tháng
CVHM231890040 (+4.65%)4,60041,150-12,30657,95615 tháng
CVIC231215020 (+15.38%)60,50045,450-6,89553,8459 tháng
CVIC231344040 (+10%)24,40045,450-8,00657,85612 tháng
CVIC23141,29070 (+5.74%)421,20045,450-9,11761,01715 tháng
CVNM2314450-30 (-6.25%)14,10067,000-18,14888,67612 tháng
CVNM23151,580-80 (-4.82%)1,60067,000-20,10893,30115 tháng
CVPB2317110 (0.00%)1,60018,550-4,32523,2949 tháng
CVPB2318280-20 (-6.67%)1,00018,550-4,86624,48412 tháng
CVPB23191,160 (0.00%)113,20018,550-5,39626,15815 tháng
CVRE2318140 (0.00%)81,20023,000-7,99931,5599 tháng
CVRE2319220-20 (-8.33%)7,00023,000-8,77732,65712 tháng
CVRE2320900-80 (-8.16%)249,80023,000-9,33334,13315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:13,456
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.