Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.POW.VND.M.CA.T.2023.3 (HOSE: CPOW2309)

CW.POW.VND.M.CA.T.2023.3

10

(%)
08/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,700

Thấp nhất NY10

KLGD2,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn9

Giá CK cơ sở11,150

Giá thực hiện14,500

Hòa vốn **14,520

S-X *-3,350

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CPOW2309: CSTB2318 CVPB2309 CVPB2318 CVPB2321 CVRE2319
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (POW)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CPOW230670 (0.00%)2 : 115,999-4,84916,139KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 114,500-3,35014,520VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CPOW2313200-20 (-9.09%)2 : 112,888-1,73813,288KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314500 (0.00%)2 : 113,111-1,96114,111KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315710-10 (-1.39%)2 : 113,456-2,30614,876KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,500240 (+19.05%)2 : 130,70030,00070033,000HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 111,15014,500-3,35014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231810-10 (-50%)4 : 127,95032,000-4,05032,040STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,980-20 (-1%)3 : 127,55022,0005,55027,940ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307630-30 (-4.55%)6 : 127,55025,0002,55028,780ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,850-60 (-1.22%)10 : 1131,00082,00049,000130,500FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,25020 (+0.90%)15 : 1131,000101,00030,000134,750FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23411,300150 (+13.04%)2 : 130,70030,00070032,600HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234291020 (+2.25%)10 : 130,70024,0006,70033,100HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317710-30 (-4.05%)5 : 122,55020,0002,55023,550MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500-90 (-5.66%)4 : 122,55018,0004,55024,000MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,92070 (+2.46%)6 : 159,10042,00017,10059,520MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233630-10 (-25%)5 : 127,95031,000-3,05031,150STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337900-140 (-13.46%)7 : 127,95027,00095033,300STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,010-20 (-1.94%)4 : 121,55021,0001,72723,636VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321450-10 (-2.17%)7 : 118,55018,00055021,150VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322480-10 (-2.04%)4 : 118,55020,000-1,45021,920VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322860-10 (-1.15%)3 : 123,20024,000-80026,580VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.