Chứng quyền PNJ/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CPNJ2107)
CW PNJ/VCSC/M/Au/T/A3
60
Mở cửa100
Cao nhất100
Thấp nhất40
Cao nhất NY2,490
Thấp nhất NY20
KLGD213,600
NN mua5,000
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở105,000
Giá thực hiện110,000
Hòa vốn **109,615
S-X *-4,317
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,290 | 60 (+4.88%) | 26,600 | 27,550 | 2,550 | 27,580 | 6 tháng |
CHPG2401 | 200 | 30 (+17.65%) | 1,500 | 29,100 | -1,900 | 31,600 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,500 | (0.00%) | 22,850 | 2,850 | 23,000 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,000 | -3,000 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | 50 (+0.76%) | 900 | 48,250 | 14,250 | 47,300 | 6 tháng |
CTPB2401 | 430 | 10 (+2.38%) | 62,600 | 17,800 | -700 | 19,360 | 6 tháng |
CVHM2401 | 620 | (0.00%) | 2,100 | 40,950 | -2,050 | 45,480 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 2,100 | 21,650 | 1,827 | 22,140 | 6 tháng |
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 13/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9689 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 110,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 109,317 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |