Chứng quyền PNJ-HSC-MET02 (HOSE: CPNJ2006)
CW PNJ-HSC-MET02
2,450
Mở cửa2,010
Cao nhất2,450
Thấp nhất2,010
Cao nhất NY2,450
Thấp nhất NY630
KLGD24,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,900
Giá thực hiện59,000
Hòa vốn **82,862
S-X *24,351
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,550 | -200 (-3.48%) | 23,100 | 126,500 | 41,988 | 128,413 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,210 | 210 (+21%) | 781,200 | 29,000 | 31,420 | 12 tháng | |
CMBB2312 | 1,950 | 10 (+0.52%) | 25,300 | 22,500 | 3,000 | 23,400 | 12 tháng |
CMSN2311 | 340 | 10 (+3.03%) | 131,000 | 70,000 | -18,500 | 91,220 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 6,000 | 55,400 | 900 | 61,300 | 12 tháng |
CSTB2325 | 480 | 50 (+11.63%) | 6,800 | 27,650 | -3,850 | 33,420 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,820 | 310 (+8.83%) | 19,300 | 48,100 | 14,100 | 49,280 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | 10 (+5.26%) | 30,600 | 40,950 | -19,550 | 61,500 | 12 tháng |
CVPB2312 | 610 | 40 (+7.02%) | 34,400 | 18,400 | -1,616 | 21,179 | 12 tháng |
CVRE2313 | 240 | (0.00%) | 7,300 | 23,300 | -6,200 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9236 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 59,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 58,549 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |