Chứng quyền NVL/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CNVL2203)
CW NVL/VCSC/M/Au/T/A1
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,490
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở84,600
Giá thực hiện92,500
Hòa vốn **92,550
S-X *-7,900
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (NVL)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNVL2305 | 590 | -260 (-30.59%) | 200 | -2,099 | 19,359 | KIS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 200 | 26,950 | 1,950 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 28,200 | -2,800 | 31,840 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 22,300 | 2,300 | 22,800 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,050 | -2,950 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,500 | (0.00%) | 46,700 | 12,700 | 47,000 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 640 | (0.00%) | 10,900 | 17,850 | -650 | 19,780 | 6 tháng |
CVHM2401 | 580 | 10 (+1.75%) | 1,000 | 40,600 | -2,400 | 45,320 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | (0.00%) | 21,100 | 1,277 | 21,895 | 6 tháng |
CK cơ sở: | NVL |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,150 |
Giá thực hiện: | 92,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |