Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.04 (HOSE: CNVL2003)

CW.NVL.KIS.M.CA.T.04

Ngừng giao dịch

7,840

440 (+5.95%)
09/06/2021 15:00

Mở cửa7,400

Cao nhất8,250

Thấp nhất7,400

Cao nhất NY8,250

Thấp nhất NY690

KLGD1,495,100

NN mua9,630

NN bán105,240

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở106,300

Giá thực hiện63,979

Hòa vốn **103,804

S-X *59,655

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (NVL)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CNVL2305850 (0.00%)1,300-2,09920,399KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,550-50 (-3.13%)31,10028,25047333,97712 tháng
CHPG2316870-20 (-2.25%)88,40028,250-63832,36815 tháng
CSTB2312100-40 (-28.57%)173,10027,600-5,73333,83312 tháng
CSTB2313250-50 (-16.67%)286,40027,600-7,95536,80515 tháng
CHDB23061,390 (0.00%)78,20023,5004,15924,18112 tháng
CHPG2319350-30 (-7.89%)105,80028,250-1,86131,51112 tháng
CMSN230719040 (+26.67%)58,50067,500-15,49984,89912 tháng
CNVL2305850 (0.00%)1,30014,900-2,09920,39912 tháng
CPDR23052,10010 (+0.48%)15,30026,2005,97828,62212 tháng
CPOW23067010 (+16.67%)44,60011,000-4,99916,13912 tháng
CSTB231680-30 (-27.27%)55,00027,600-8,73336,73312 tháng
CVHM230720-40 (-66.67%)90,20040,650-22,01662,82612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)43,800-18,42264,14212 tháng
CVNM2306280 (0.00%)67,80065,400-6,30774,36412 tháng
CVRE230810040 (+66.67%)5,00022,500-8,83331,83312 tháng
CHPG233680-40 (-33.33%)212,70028,25013928,4317 tháng
CHPG2337420-40 (-8.70%)64,60028,250-1,41631,3469 tháng
CHPG2338820-40 (-4.65%)313,20028,250-1,74933,27912 tháng
CHPG23392,700-140 (-4.93%)11,60028,250-1,97235,62215 tháng
CMBB2316430-10 (-2.27%)196,40022,3504,35122,2997 tháng
CMSN231510 (0.00%)419,80067,500-14,49982,0997 tháng
CMSN2316460-40 (-8%)148,30067,500-16,47988,57912 tháng
CMSN2317990-20 (-1.98%)332,70067,500-19,36894,78815 tháng
CMWG231529030 (+11.54%)365,90055,9007,01254,6887 tháng
CPOW231322070 (+46.67%)128,40011,000-1,88813,3289 tháng
CPOW2314500100 (+25%)415,50011,000-2,11114,11112 tháng
CPOW2315730120 (+19.67%)667,70011,000-2,45614,91615 tháng
CSHB23022010 (+100%)397,50011,650-34912,0397 tháng
CSHB230354040 (+8%)68,20011,650-69513,4259 tháng
CSHB230432010 (+3.23%)26,40011,650-1613,2669 tháng
CSHB2305320-10 (-3.03%)11,00011,650-90514,15512 tháng
CSHB23061,20070 (+6.19%)507,40011,650-1,12715,17715 tháng
CSTB233010 (0.00%)156,10027,600-6,39934,0397 tháng
CSTB2331110 (0.00%)239,50027,600-7,39935,5499 tháng
CSTB2332260-50 (-16.13%)312,60027,600-8,28837,18812 tháng
CSTB23331,350-180 (-11.76%)33,10027,600-8,51138,81115 tháng
CTPB230410 (0.00%)553,90017,750-1,13818,9287 tháng
CTPB2305290-30 (-9.38%)63,30017,750-1,58320,4939 tháng
CTPB23061,120-110 (-8.94%)100,40017,750-2,13822,12812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)247,30040,650-10,23850,9687 tháng
CVHM2316150-10 (-6.25%)151,90040,650-10,58452,4349 tháng
CVHM2317340-20 (-5.56%)938,00040,650-11,69555,06512 tháng
CVHM23181,020190 (+22.89%)10040,650-12,80658,55615 tháng
CVIC2312160-20 (-11.11%)7,60043,800-8,54553,9459 tháng
CVIC2313380 (0.00%)834,30043,800-9,65657,25612 tháng
CVIC23141,24010 (+0.81%)23,00043,800-10,76760,76715 tháng
CVNM231310 (0.00%)425,20065,400-16,89782,3957 tháng
CVNM2314390-30 (-7.14%)425,50065,400-19,74888,20612 tháng
CVNM23151,420-60 (-4.05%)19,00065,400-21,70892,67415 tháng
CVPB231610 (0.00%)205,90018,350-4,00722,4057 tháng
CVPB231712010 (+9.09%)100,00018,350-4,52523,3329 tháng
CVPB2318300-10 (-3.23%)245,50018,350-5,06624,56012 tháng
CVPB23191,120-120 (-9.68%)184,30018,350-5,59626,08115 tháng
CVRE231710 (0.00%)809,40022,500-7,49930,0397 tháng
CVRE2318120-50 (-29.41%)50022,500-8,49931,4799 tháng
CVRE2319200-10 (-4.76%)158,00022,500-9,27732,57712 tháng
CVRE2320910-100 (-9.90%)344,90022,500-9,83334,15315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:NVL
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:11/09/2020
Ngày niêm yết:29/09/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:01/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:09/06/2021
Ngày đáo hạn:11/06/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.2907 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:63,979
Giá TH điều chỉnh:46,645
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.