Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.04 (HOSE: CNVL2003)
CW.NVL.KIS.M.CA.T.04
7,840
Mở cửa7,400
Cao nhất8,250
Thấp nhất7,400
Cao nhất NY8,250
Thấp nhất NY690
KLGD1,495,100
NN mua9,630
NN bán105,240
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở106,300
Giá thực hiện63,979
Hòa vốn **103,804
S-X *59,655
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (NVL)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNVL2305 | 850 | (0.00%) | 1,300 | -2,099 | 20,399 | KIS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 31,100 | 28,250 | 473 | 33,977 | 12 tháng |
CHPG2316 | 870 | -20 (-2.25%) | 88,400 | 28,250 | -638 | 32,368 | 15 tháng |
CSTB2312 | 100 | -40 (-28.57%) | 173,100 | 27,600 | -5,733 | 33,833 | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | -50 (-16.67%) | 286,400 | 27,600 | -7,955 | 36,805 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,390 | (0.00%) | 78,200 | 23,500 | 4,159 | 24,181 | 12 tháng |
CHPG2319 | 350 | -30 (-7.89%) | 105,800 | 28,250 | -1,861 | 31,511 | 12 tháng |
CMSN2307 | 190 | 40 (+26.67%) | 58,500 | 67,500 | -15,499 | 84,899 | 12 tháng |
CNVL2305 | 850 | (0.00%) | 1,300 | 14,900 | -2,099 | 20,399 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,100 | 10 (+0.48%) | 15,300 | 26,200 | 5,978 | 28,622 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | 10 (+16.67%) | 44,600 | 11,000 | -4,999 | 16,139 | 12 tháng |
CSTB2316 | 80 | -30 (-27.27%) | 55,000 | 27,600 | -8,733 | 36,733 | 12 tháng |
CVHM2307 | 20 | -40 (-66.67%) | 90,200 | 40,650 | -22,016 | 62,826 | 12 tháng |
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 43,800 | -18,422 | 64,142 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 280 | (0.00%) | 67,800 | 65,400 | -6,307 | 74,364 | 12 tháng |
CVRE2308 | 100 | 40 (+66.67%) | 5,000 | 22,500 | -8,833 | 31,833 | 12 tháng |
CHPG2336 | 80 | -40 (-33.33%) | 212,700 | 28,250 | 139 | 28,431 | 7 tháng |
CHPG2337 | 420 | -40 (-8.70%) | 64,600 | 28,250 | -1,416 | 31,346 | 9 tháng |
CHPG2338 | 820 | -40 (-4.65%) | 313,200 | 28,250 | -1,749 | 33,279 | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,700 | -140 (-4.93%) | 11,600 | 28,250 | -1,972 | 35,622 | 15 tháng |
CMBB2316 | 430 | -10 (-2.27%) | 196,400 | 22,350 | 4,351 | 22,299 | 7 tháng |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 419,800 | 67,500 | -14,499 | 82,099 | 7 tháng |
CMSN2316 | 460 | -40 (-8%) | 148,300 | 67,500 | -16,479 | 88,579 | 12 tháng |
CMSN2317 | 990 | -20 (-1.98%) | 332,700 | 67,500 | -19,368 | 94,788 | 15 tháng |
CMWG2315 | 290 | 30 (+11.54%) | 365,900 | 55,900 | 7,012 | 54,688 | 7 tháng |
CPOW2313 | 220 | 70 (+46.67%) | 128,400 | 11,000 | -1,888 | 13,328 | 9 tháng |
CPOW2314 | 500 | 100 (+25%) | 415,500 | 11,000 | -2,111 | 14,111 | 12 tháng |
CPOW2315 | 730 | 120 (+19.67%) | 667,700 | 11,000 | -2,456 | 14,916 | 15 tháng |
CSHB2302 | 20 | 10 (+100%) | 397,500 | 11,650 | -349 | 12,039 | 7 tháng |
CSHB2303 | 540 | 40 (+8%) | 68,200 | 11,650 | -695 | 13,425 | 9 tháng |
CSHB2304 | 320 | 10 (+3.23%) | 26,400 | 11,650 | -16 | 13,266 | 9 tháng |
CSHB2305 | 320 | -10 (-3.03%) | 11,000 | 11,650 | -905 | 14,155 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,200 | 70 (+6.19%) | 507,400 | 11,650 | -1,127 | 15,177 | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 156,100 | 27,600 | -6,399 | 34,039 | 7 tháng |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 239,500 | 27,600 | -7,399 | 35,549 | 9 tháng |
CSTB2332 | 260 | -50 (-16.13%) | 312,600 | 27,600 | -8,288 | 37,188 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,350 | -180 (-11.76%) | 33,100 | 27,600 | -8,511 | 38,811 | 15 tháng |
CTPB2304 | 10 | (0.00%) | 553,900 | 17,750 | -1,138 | 18,928 | 7 tháng |
CTPB2305 | 290 | -30 (-9.38%) | 63,300 | 17,750 | -1,583 | 20,493 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,120 | -110 (-8.94%) | 100,400 | 17,750 | -2,138 | 22,128 | 12 tháng |
CVHM2315 | 10 | -10 (-50%) | 247,300 | 40,650 | -10,238 | 50,968 | 7 tháng |
CVHM2316 | 150 | -10 (-6.25%) | 151,900 | 40,650 | -10,584 | 52,434 | 9 tháng |
CVHM2317 | 340 | -20 (-5.56%) | 938,000 | 40,650 | -11,695 | 55,065 | 12 tháng |
CVHM2318 | 1,020 | 190 (+22.89%) | 100 | 40,650 | -12,806 | 58,556 | 15 tháng |
CVIC2312 | 160 | -20 (-11.11%) | 7,600 | 43,800 | -8,545 | 53,945 | 9 tháng |
CVIC2313 | 380 | (0.00%) | 834,300 | 43,800 | -9,656 | 57,256 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,240 | 10 (+0.81%) | 23,000 | 43,800 | -10,767 | 60,767 | 15 tháng |
CVNM2313 | 10 | (0.00%) | 425,200 | 65,400 | -16,897 | 82,395 | 7 tháng |
CVNM2314 | 390 | -30 (-7.14%) | 425,500 | 65,400 | -19,748 | 88,206 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,420 | -60 (-4.05%) | 19,000 | 65,400 | -21,708 | 92,674 | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 205,900 | 18,350 | -4,007 | 22,405 | 7 tháng |
CVPB2317 | 120 | 10 (+9.09%) | 100,000 | 18,350 | -4,525 | 23,332 | 9 tháng |
CVPB2318 | 300 | -10 (-3.23%) | 245,500 | 18,350 | -5,066 | 24,560 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,120 | -120 (-9.68%) | 184,300 | 18,350 | -5,596 | 26,081 | 15 tháng |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 809,400 | 22,500 | -7,499 | 30,039 | 7 tháng |
CVRE2318 | 120 | -50 (-29.41%) | 500 | 22,500 | -8,499 | 31,479 | 9 tháng |
CVRE2319 | 200 | -10 (-4.76%) | 158,000 | 22,500 | -9,277 | 32,577 | 12 tháng |
CVRE2320 | 910 | -100 (-9.90%) | 344,900 | 22,500 | -9,833 | 34,153 | 15 tháng |
CK cơ sở: | NVL |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 11/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 29/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/06/2021 |
Ngày đáo hạn: | 11/06/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.2907 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 63,979 |
Giá TH điều chỉnh: | 46,645 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |