Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/10M/46 (HOSE: CMWG2316)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/10M/46
1,920
Mở cửa2,050
Cao nhất2,050
Thấp nhất1,900
Cao nhất NY2,190
Thấp nhất NY620
KLGD121,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn105
Giá CK cơ sở57,600
Giá thực hiện48,000
Hòa vốn **59,520
S-X *9,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/05/2024 | 1,920 | -230 (-10.70%) | 121,200 |
09/05/2024 | 2,150 | -30 (-1.38%) | 188,100 |
08/05/2024 | 2,180 | (0.00%) | 1,063,900 |
07/05/2024 | 2,180 | 130 (+6.34%) | 388,000 |
06/05/2024 | 2,050 | 170 (+9.04%) | 556,600 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,810 | (0.00%) | 21,942 | 58,677 | ACBS | 12 tháng | |
CMWG2310 | 1,570 | -300 (-16.04%) | 19,300 | 3,100 | 62,350 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,780 | -180 (-9.18%) | 783,700 | 7,600 | 60,680 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,370 | -90 (-6.16%) | 2,291,300 | 5,600 | 65,700 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 1,920 | -230 (-10.70%) | 121,200 | 9,600 | 59,520 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,770 | -140 (-4.81%) | 24,200 | 15,600 | 58,620 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,040 | -140 (-6.42%) | 143,600 | 30,050 | 6,050 | 30,120 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,330 | (0.00%) | 3,900 | 22,600 | 5,207 | 23,185 | 12 tháng |
CMSN2302 | 920 | -170 (-15.60%) | 126,600 | 71,100 | 5,100 | 71,520 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,810 | (0.00%) | 57,600 | 21,942 | 58,677 | 12 tháng | |
CSTB2306 | 100 | -30 (-23.08%) | 757,800 | 27,750 | -2,250 | 30,200 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,070 | 50 (+0.71%) | 22,800 | 48,100 | 21,100 | 48,210 | 12 tháng |
CVHM2302 | 100 | -10 (-9.09%) | 1,900 | 40,750 | -9,250 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,170 | -180 (-7.66%) | 500 | 21,450 | 3,373 | 21,488 | 12 tháng |
CVRE2303 | 70 | 10 (+16.67%) | 262,700 | 22,400 | -2,600 | 25,210 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,920 | -230 (-10.70%) | 121,200 | 57,600 | 9,600 | 59,520 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,190 | (0.00%) | 13,100 | 27,750 | 750 | 30,570 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,200 | -100 (-3.03%) | 2,300 | 21,450 | 5,403 | 22,088 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 06/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 48,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |