Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MWG.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CMWG2315)

CW.MWG.KIS.M.CA.T.05

Ngừng giao dịch

290

30 (+11.54%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa280

Cao nhất290

Thấp nhất260

Cao nhất NY720

Thấp nhất NY90

KLGD466,000

NN mua432,500

NN bán30,700

KLCPLH1,300,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở55,600

Giá thực hiện48,888

Hòa vốn **54,688

S-X *6,712

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2315: MWG CMWG2313 CMSN2302 CACB2306 CACB2401
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,810-90 (-1.53%)4 : 136,00023,44258,677ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23101,760-120 (-6.38%)5 : 154,5004,60063,300HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,960-50 (-2.49%)6 : 150,0009,10061,760SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,460 (0.00%)10 : 152,0007,10066,600SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG23162,150-30 (-1.38%)6 : 148,00011,10060,900ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,800-120 (-4.11%)6 : 142,00017,10058,800VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,350300 (+28.57%)4 : 130,55027,7772,77333,177HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,210-20 (-1.63%)4 : 130,55028,8881,66233,728HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100 (0.00%)5 : 127,90033,333-5,43333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313240-30 (-11.11%)5 : 127,90035,555-7,65536,755STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,410-120 (-7.84%)4 : 123,65022,2224,30924,250HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319560-80 (-12.50%)4 : 130,55030,11143932,351HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307180 (0.00%)10 : 171,30082,999-11,69984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305540 (0.00%)4 : 113,80016,999-3,19919,159NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,060-110 (-5.07%)4 : 126,95020,2226,72828,462PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,10015,999-4,89916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB23165010 (+25%)5 : 127,90036,333-8,43336,583STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM23075010 (+25%)8 : 140,95062,666-21,71663,066VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306100-70 (-41.18%)8 : 145,50062,222-16,72263,022VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306260-30 (-10.34%)10 : 166,90075,555-4,80774,175VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 123,10031,333-8,23332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337700-100 (-12.50%)4 : 130,55029,66688432,466HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,050-140 (-11.76%)4 : 130,55029,99955134,199HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,430-80 (-2.28%)2 : 130,55030,22232837,082HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316620-30 (-4.62%)10 : 171,30083,979-12,67990,179MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,150-50 (-4.17%)8 : 171,30086,868-15,56896,068MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313190-10 (-5%)2 : 111,10012,888-1,78813,268POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314470-30 (-6%)2 : 111,10013,111-2,01114,051POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315670-40 (-5.63%)2 : 111,10013,456-2,35614,796POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303450-90 (-16.67%)2 : 111,80012,345-54513,245SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304310-40 (-11.43%)5 : 111,80011,66613413,216SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305330 (0.00%)5 : 111,80012,555-75514,205SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,130-110 (-8.87%)2 : 111,80012,777-97715,037SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100-10 (-9.09%)5 : 127,90034,999-7,09935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332260-20 (-7.14%)5 : 127,90035,888-7,98837,188STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,310-30 (-2.24%)2 : 127,90036,111-8,21138,731STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB230533050 (+17.86%)4 : 118,10019,333-1,23320,653TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,17080 (+7.34%)2 : 118,10019,888-1,78822,228TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231613030 (+30%)8 : 140,95051,234-10,28452,274VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317320-10 (-3.03%)8 : 140,95052,345-11,39554,905VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231890040 (+4.65%)5 : 140,95053,456-12,50657,956VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312230100 (+76.92%)10 : 145,50052,345-6,84554,645VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC231342020 (+5%)10 : 145,50053,456-7,95657,656VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,220 (0.00%)5 : 145,50054,567-9,06760,667VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314430-50 (-10.42%)8 : 166,90086,888-18,24888,519VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,540-120 (-7.23%)4 : 166,90088,888-20,20893,145VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317100-10 (-9.09%)4 : 118,70023,999-4,17523,256VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB231832020 (+6.67%)4 : 118,70024,567-4,71624,636VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,20040 (+3.45%)2 : 118,70025,123-5,24626,234VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE231820060 (+42.86%)4 : 123,10030,999-7,89931,799VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319220-20 (-8.33%)4 : 123,10031,777-8,67732,657VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320900-80 (-8.16%)2 : 123,10032,333-9,23334,133VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.