Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CMWG2314)

CW MWG/15M/SSI/C/EU/Cash-15

1,420

-40 (-2.74%)
10/05/2024 15:00

Mở cửa1,440

Cao nhất1,440

Thấp nhất1,320

Cao nhất NY1,790

Thấp nhất NY380

KLGD3,061,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn244

Giá CK cơ sở58,900

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **66,200

S-X *6,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2314: CMWG2313 CMWG2310 CMWG2316 CMWG2318 CMWG2305
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần+13.60%

+/- Qua 1 tháng+42%

+/- Niêm yết+13.60%

Cao nhất (10/05/2024)*1,420

Thấp nhất (30/10/2023)*960

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)3,735,500

KLGD/Ngày (1 tháng)2,229,589

KLGD nhiều nhất (10/05/2024)*3,061,800

KLGD ít nhất (30/10/2023)*2,100

KLBQ (Niêm yết)1,531,950

* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.