Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36 (HOSE: CMWG2305)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36
5,810
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY6,670
Thấp nhất NY1,050
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn14
Giá CK cơ sở57,600
Giá thực hiện36,000
Hòa vốn **58,677
S-X *21,942
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,810 | (0.00%) | 4 : 1 | 36,000 | 21,942 | 58,677 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,570 | -300 (-16.04%) | 5 : 1 | 54,500 | 3,100 | 62,350 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,780 | -180 (-9.18%) | 6 : 1 | 50,000 | 7,600 | 60,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,370 | -90 (-6.16%) | 10 : 1 | 52,000 | 5,600 | 65,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 1,920 | -230 (-10.70%) | 6 : 1 | 48,000 | 9,600 | 59,520 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,770 | -140 (-4.81%) | 6 : 1 | 42,000 | 15,600 | 58,620 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,040 | -140 (-6.42%) | 3 : 1 | 30,050 | 24,000 | 6,050 | 30,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,330 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,600 | 20,000 | 5,207 | 23,185 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 920 | -170 (-15.60%) | 6 : 1 | 71,100 | 66,000 | 5,100 | 71,520 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,810 | (0.00%) | 4 : 1 | 57,600 | 36,000 | 21,942 | 58,677 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 100 | -30 (-23.08%) | 2 : 1 | 27,750 | 30,000 | -2,250 | 30,200 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 7,070 | 50 (+0.71%) | 3 : 1 | 48,100 | 27,000 | 21,100 | 48,210 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 100 | -10 (-9.09%) | 4 : 1 | 40,750 | 50,000 | -9,250 | 50,400 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,170 | -180 (-7.66%) | 2 : 1 | 21,450 | 23,000 | 3,373 | 21,488 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 70 | 10 (+16.67%) | 3 : 1 | 22,400 | 25,000 | -2,600 | 25,210 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 1,920 | -230 (-10.70%) | 6 : 1 | 57,600 | 48,000 | 9,600 | 59,520 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,190 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,750 | 27,000 | 750 | 30,570 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,200 | -100 (-3.03%) | 2 : 1 | 21,450 | 17,000 | 5,403 | 22,088 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |