Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36 (HOSE: CMWG2305)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36

5,810

(%)
10/05/2024 12:49

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY6,670

Thấp nhất NY1,050

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn14

Giá CK cơ sở57,600

Giá thực hiện36,000

Hòa vốn **58,677

S-X *21,942

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2305: CMWG2318 CHPG2309 CMWG2316 CMWG2313 CMWG2314
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,810 (0.00%)4 : 136,00021,94258,677ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23101,570-300 (-16.04%)5 : 154,5003,10062,350HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,780-180 (-9.18%)6 : 150,0007,60060,680SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,370-90 (-6.16%)10 : 152,0005,60065,700SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG23161,920-230 (-10.70%)6 : 148,0009,60059,520ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,770-140 (-4.81%)6 : 142,00015,60058,620VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,040-140 (-6.42%)3 : 130,05024,0006,05030,120HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,330 (0.00%)2 : 122,60020,0005,20723,185MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2302920-170 (-15.60%)6 : 171,10066,0005,10071,520MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,810 (0.00%)4 : 157,60036,00021,94258,677MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306100-30 (-23.08%)2 : 127,75030,000-2,25030,200STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,07050 (+0.71%)3 : 148,10027,00021,10048,210TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM2302100-10 (-9.09%)4 : 140,75050,000-9,25050,400VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,170-180 (-7.66%)2 : 121,45023,0003,37321,488VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE23037010 (+16.67%)3 : 122,40025,000-2,60025,210VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23161,920-230 (-10.70%)6 : 157,60048,0009,60059,520MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,190 (0.00%)3 : 127,75027,00075030,570STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,200-100 (-3.03%)2 : 121,45017,0005,40322,088VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.