Chứng quyền MWG-HSC-MET13 (HOSE: CMWG2215)
CW MWG-HSC-MET13
10
Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,570
Thấp nhất NY10
KLGD330,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở40,500
Giá thực hiện45,000
Hòa vốn **44,671
S-X *-4,072
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,100 | 20 (+0.39%) | 150,100 | 19,942 | 55,864 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 110 | 40 (+57.14%) | 374,000 | 1,600 | 54,550 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,400 | 140 (+11.11%) | 327,200 | 1,100 | 61,500 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,560 | 100 (+6.85%) | 609,000 | 5,600 | 59,360 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,210 | 70 (+6.14%) | 585,700 | 3,600 | 64,100 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 290 | 30 (+11.54%) | 466,000 | 6,712 | 54,688 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,660 | 170 (+11.41%) | 212,900 | 7,600 | 57,960 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,430 | 130 (+5.65%) | 368,600 | 13,600 | 56,580 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,590 | 240 (+4.49%) | 47,900 | 127,300 | 47,236 | 124,281 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,750 | 490 (+9.32%) | 28,400 | 127,300 | 42,788 | 129,995 | 12 tháng |
CHPG2328 | 130 | -10 (-7.14%) | 2,900 | 28,350 | -150 | 28,760 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 555,500 | 28,350 | -650 | 31,000 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,690 | 130 (+8.33%) | 31,100 | 22,400 | 3,400 | 22,380 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,940 | 100 (+5.43%) | 45,500 | 22,400 | 2,900 | 23,380 | 12 tháng |
CMSN2311 | 330 | 10 (+3.13%) | 35,800 | 68,000 | -20,500 | 91,140 | 12 tháng |
CMWG2309 | 110 | 40 (+57.14%) | 374,000 | 55,600 | 1,600 | 54,550 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,400 | 140 (+11.11%) | 327,200 | 55,600 | 1,100 | 61,500 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | (0.00%) | 27,800 | 27,600 | -3,400 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 430 | -120 (-21.82%) | 133,200 | 27,600 | -3,900 | 33,220 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,660 | 60 (+1.67%) | 132,000 | 46,850 | 14,850 | 46,640 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,510 | -400 (-10.23%) | 28,300 | 46,850 | 12,850 | 48,040 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 8,500 | 41,150 | -19,350 | 61,450 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,300 | 41,150 | -14,850 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 10 | (0.00%) | 80,000 | 65,400 | -2,218 | 67,697 | 9 tháng |
CVPB2311 | 20 | (0.00%) | 18,300 | -1,240 | 19,578 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 570 | -10 (-1.72%) | 475,300 | 18,300 | -1,716 | 21,103 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 7,400 | 22,750 | -4,750 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 1,300 | 22,750 | -6,750 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9049 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 45,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 44,572 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |