Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A7 (HOSE: CMWG2203)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A7
10
Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD278,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,100
Giá thực hiện148,000
Hòa vốn **73,606
S-X *-3,471
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,570 | -250 (-4.30%) | 148,000 | 22,242 | 57,726 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,630 | -140 (-7.91%) | 33,400 | 3,400 | 62,650 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,800 | -140 (-7.22%) | 56,500 | 7,900 | 60,800 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,390 | 20 (+1.46%) | 1,701,800 | 5,900 | 65,900 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 2,070 | 20 (+0.98%) | 142,700 | 9,900 | 60,420 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,730 | 60 (+2.25%) | 344,900 | 15,900 | 58,380 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | -70 (-5.04%) | 800 | 27,650 | 2,650 | 27,640 | 6 tháng |
CHPG2401 | 350 | -130 (-27.08%) | 300 | 29,650 | -1,350 | 32,050 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,640 | (0.00%) | 3,000 | 22,750 | 2,750 | 23,280 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | 70 (+38.89%) | 11,000 | 28,250 | -2,750 | 31,750 | 6 tháng |
CTCB2401 | 7,100 | 190 (+2.75%) | 16,400 | 48,050 | 14,050 | 48,200 | 6 tháng |
CTPB2401 | 430 | -30 (-6.52%) | 25,300 | 17,700 | -800 | 19,360 | 6 tháng |
CVHM2401 | 630 | (0.00%) | 2,600 | 41,000 | -2,000 | 45,520 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 8,600 | 21,650 | 1,827 | 22,084 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.4797 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 148,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 73,571 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |