Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG-HSC-MET01 (HOSE: CMWG1903)

CW MWG-HSC-MET01

Ngừng giao dịch

3,100

(%)
24/12/2019 15:00

Mở cửa3,000

Cao nhất3,100

Thấp nhất3,000

Cao nhất NY7,690

Thấp nhất NY2,710

KLGD341,840

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở111,300

Giá thực hiện95,000

Hòa vốn **110,500

S-X *16,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,810 (0.00%)4 : 136,00023,24258,677ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23101,850-20 (-1.07%)5 : 154,5004,40063,750HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,870-90 (-4.59%)6 : 150,0008,90061,220SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,420-40 (-2.74%)10 : 152,0006,90066,200SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG23162,130-20 (-0.93%)6 : 148,00010,90060,780ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,860-50 (-1.72%)6 : 142,00016,90059,160VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,09020 (+0.33%)7.91 : 1131,00084,51246,488132,684FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,620-40 (-2.41%)2 : 130,45029,0001,45032,240HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,970-10 (-0.51%)2 : 122,60019,5003,10023,440MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311380 (0.00%)8 : 170,80088,500-17,70091,540MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,850-20 (-1.07%)5 : 158,90054,5004,40063,750MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232548050 (+11.63%)4 : 127,60031,500-3,90033,420STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23074,040-20 (-0.49%)4 : 148,50034,00014,50050,160TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311130 (0.00%)5 : 140,35060,500-20,15061,150VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312600-50 (-7.69%)2 : 118,50021,000-1,51621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313160-30 (-15.79%)4 : 122,50029,500-7,00030,140VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.