Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MSN-HSC-MET09 (HOSE: CMSN2311)

CW MSN-HSC-MET09

320

(%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa330

Cao nhất330

Thấp nhất270

Cao nhất NY2,110

Thấp nhất NY150

KLGD8,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn100

Giá CK cơ sở67,200

Giá thực hiện88,500

Hòa vốn **91,060

S-X *-21,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2311: CMSN2316 CMSN2313 CMSN2302 CVNM2308 CVPB2317
Trending: HPG (87.417) - NVL (76.248) - DIG (71.726) - VND (65.762) - MBB (60.943)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/2024320 (0.00%)8,100
25/04/2024320-10 (-3.03%)37,700
24/04/202433040 (+13.79%)130,500
23/04/2024290-60 (-17.14%)50,600
22/04/2024350 (0.00%)41,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2302740-100 (-11.90%)236,2001,20070,440ACBS12 tháng
CMSN2307150-50 (-25%)76,800-15,79984,499KIS12 tháng
CMSN2311320 (0.00%)8,100-21,30091,060HCM12 tháng
CMSN231379010 (+1.28%)98,500-12,80087,900SSI12 tháng
CMSN231510 (0.00%)554,600-14,79982,099KIS7 tháng
CMSN231650020 (+4.17%)1,373,100-16,77988,979KIS12 tháng
CMSN23171,010-10 (-0.98%)198,300-19,66894,948KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,350-80 (-1.47%)140,900123,20043,136122,3839 tháng
CFPT23105,260-120 (-2.23%)8,800123,20038,688126,11912 tháng
CHPG232814030 (+27.27%)5,00028,400-10028,7809 tháng
CHPG23291,010-170 (-14.41%)2,950,10028,400-60031,02012 tháng
CMBB23111,560-110 (-6.59%)1,90022,2503,25022,1209 tháng
CMBB23121,840-80 (-4.17%)434,60022,2502,75023,18012 tháng
CMSN2311320 (0.00%)8,10067,200-21,30091,06012 tháng
CMWG230970 (0.00%)430,60054,90090054,3509 tháng
CMWG23101,260130 (+11.50%)246,70054,90040060,80012 tháng
CSTB232410-20 (-66.67%)126,70028,200-2,80031,0409 tháng
CSTB2325550-20 (-3.51%)23,00028,200-3,30033,70012 tháng
CTCB23063,60040 (+1.12%)16,10046,60014,60046,4009 tháng
CTCB23073,91070 (+1.82%)24,10046,60012,60049,64012 tháng
CVHM2311190-10 (-5%)1,00040,800-19,70061,45012 tháng
CVHM231210 (0.00%)2,00040,800-15,20056,0509 tháng
CVNM230810-30 (-75%)340,40065,000-2,61867,6979 tháng
CVPB231120-160 (-88.89%)54,30018,550-99019,5789 tháng
CVPB2312580-10 (-1.69%)67,90018,550-1,46621,12212 tháng
CVRE231210 (0.00%)23,20022,450-5,05027,5409 tháng
CVRE2313260 (0.00%)80022,450-7,05030,54012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2024
Ngày đáo hạn:05/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:88,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.