Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.25 (HOSE: CMSN2307)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.25

180

10 (+5.88%)
08/05/2024 15:00

Mở cửa160

Cao nhất180

Thấp nhất150

Cao nhất NY2,500

Thấp nhất NY120

KLGD72,900

NN mua48,400

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn49

Giá CK cơ sở72,300

Giá thực hiện82,999

Hòa vốn **84,799

S-X *-10,699

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2307: CMSN2302 CMSN2317 CVRE2322 VC7 CMWG2309
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN23021,15060 (+5.50%)6 : 166,0006,30072,900ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN230718010 (+5.88%)10 : 182,999-10,69984,799KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN231139040 (+11.43%)8 : 188,500-16,20091,620HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231386030 (+3.61%)10 : 180,000-7,70088,600SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN231665020 (+3.17%)10 : 183,979-11,67990,479KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,20020 (+1.69%)8 : 186,868-14,56896,468KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,050-410 (-28.08%)4 : 130,70027,7772,92331,977HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,23090 (+7.89%)4 : 130,70028,8881,81233,808HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100-10 (-9.09%)5 : 127,95033,333-5,38333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313270-10 (-3.57%)5 : 127,95035,555-7,60536,905STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,530-10 (-0.65%)4 : 124,10022,2224,75924,668HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG231964090 (+16.36%)4 : 130,70030,11158932,671HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN230718010 (+5.88%)10 : 172,30082,999-10,69984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305540-250 (-31.65%)4 : 113,60016,999-3,39919,159NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,170-50 (-2.25%)4 : 127,15020,2226,92828,902PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,15015,999-4,84916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231640-40 (-50%)5 : 127,95036,333-8,38336,533STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230740 (0.00%)8 : 140,90062,666-21,76662,986VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306170-10 (-5.56%)8 : 145,40062,222-16,82263,582VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306290-30 (-9.38%)10 : 167,90075,555-3,80774,459VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 123,20031,333-8,13332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337800110 (+15.94%)4 : 130,70029,6661,03432,866HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,190110 (+10.19%)4 : 130,70029,99970134,759HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,510240 (+7.34%)2 : 130,70030,22247837,242HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN231665020 (+3.17%)10 : 172,30083,979-11,67990,479MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,20020 (+1.69%)8 : 172,30086,868-14,56896,468MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313200-20 (-9.09%)2 : 111,15012,888-1,73813,288POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314500 (0.00%)2 : 111,15013,111-1,96114,111POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315710-10 (-1.39%)2 : 111,15013,456-2,30614,876POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB230354050 (+10.20%)2 : 111,90012,345-44513,425SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB230435060 (+20.69%)5 : 111,90011,66623413,416SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB230533010 (+3.13%)5 : 111,90012,555-65514,205SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,24060 (+5.08%)2 : 111,90012,777-87715,257SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB233111010 (+10%)5 : 127,95034,999-7,04935,549STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332280-20 (-6.67%)5 : 127,95035,888-7,93837,288STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,340-110 (-7.59%)2 : 127,95036,111-8,16138,791STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305280 (0.00%)4 : 117,75019,333-1,58320,453TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,090-10 (-0.91%)2 : 117,75019,888-2,13822,068TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2316100-10 (-9.09%)8 : 140,90051,234-10,33452,034VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317330-20 (-5.71%)8 : 140,90052,345-11,44554,985VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318860-90 (-9.47%)5 : 140,90053,456-12,55657,756VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312130-20 (-13.33%)10 : 145,40052,345-6,94553,645VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313400-10 (-2.44%)10 : 145,40053,456-8,05657,456VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,220-70 (-5.43%)5 : 145,40054,567-9,16760,667VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314480-10 (-2.04%)8 : 167,90086,888-17,24888,911VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,660 (0.00%)4 : 167,90088,888-19,20893,615VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317110-20 (-15.38%)4 : 118,55023,999-4,32523,294VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300-20 (-6.25%)4 : 118,55024,567-4,86624,560VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,160-60 (-4.92%)2 : 118,55025,123-5,39626,158VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318140 (0.00%)4 : 123,20030,999-7,79931,559VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319240 (0.00%)4 : 123,20031,777-8,57732,737VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320980-90 (-8.41%)2 : 123,20032,333-9,13334,293VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.