Chứng quyền CMSN01MBS20CE (HOSE: CMSN2004)
CW CMSN01MBS20CE
30
Mở cửa100
Cao nhất120
Thấp nhất30
Cao nhất NY3,190
Thấp nhất NY30
KLGD175,970
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở54,600
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **55,150
S-X *-400
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 950 | 190 (+25%) | 6 : 1 | 66,000 | 3,800 | 71,700 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2307 | 170 | (0.00%) | 10 : 1 | 82,999 | -13,199 | 84,699 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CMSN2311 | 360 | 30 (+9.09%) | 8 : 1 | 88,500 | -18,700 | 91,380 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2313 | 780 | 10 (+1.30%) | 10 : 1 | 80,000 | -10,200 | 87,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMSN2316 | 580 | 120 (+26.09%) | 10 : 1 | 83,979 | -14,179 | 89,779 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CMSN2317 | 1,110 | 120 (+12.12%) | 8 : 1 | 86,868 | -17,068 | 95,748 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |