Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CMBB2316)

CW.MBB.KIS.M.CA.T.08

Ngừng giao dịch

440

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa440

Cao nhất440

Thấp nhất430

Cao nhất NY1,010

Thấp nhất NY400

KLGD196,600

NN mua196,600

NN bán-

KLCPLH1,700,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,400

Giá thực hiện17,999

Hòa vốn **22,399

S-X *4,401

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2316: CMBB2309 CMBB2317 CSTB2306 CTPB2304 CTPB2401
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23063,33050 (+1.52%)24,6005,15723,185ACBS12 tháng
CMBB23122,00040 (+2.04%)567,8003,05023,500HCM12 tháng
CMBB231491020 (+2.25%)681,6002,55023,640SSI10 tháng
CMBB23151,30030 (+2.36%)332,0002,55025,200SSI15 tháng
CMBB231772010 (+1.41%)943,0002,55023,600VND9 tháng
CMBB23181,500 (0.00%)38,1004,55024,000VND10 tháng
CMBB24011,500-60 (-3.85%)28,7002,55023,000VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,050 (0.00%)12,20030,5002,72331,97712 tháng
CHPG23161,210-20 (-1.63%)122,10030,5001,61233,72815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)91,50027,850-5,48333,83312 tháng
CSTB2313250-20 (-7.41%)253,30027,850-7,70536,80515 tháng
CHDB23061,420-110 (-7.19%)123,70023,6504,30924,28512 tháng
CHPG2319590-50 (-7.81%)34,30030,50038932,47112 tháng
CMSN2307180 (0.00%)10,20071,300-11,69984,79912 tháng
CNVL2305540 (0.00%)75,60013,700-3,29919,15912 tháng
CPDR23052,060-110 (-5.07%)10,20026,4506,22828,46212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,150-4,84916,13912 tháng
CSTB23165010 (+25%)49,20027,850-8,48336,58312 tháng
CVHM23075010 (+25%)104,30040,900-21,76663,06612 tháng
CVIC2306100-70 (-41.18%)38,90045,500-16,72263,02212 tháng
CVNM2306260-30 (-10.34%)77,30066,700-5,00774,17512 tháng
CVRE2308200 (0.00%)22,900-8,43332,33312 tháng
CHPG2337700-100 (-12.50%)45,30030,50083432,4669 tháng
CHPG23381,140-50 (-4.20%)320,00030,50050134,55912 tháng
CHPG23393,430-80 (-2.28%)1,40030,50027837,08215 tháng
CMSN2316620-30 (-4.62%)322,70071,300-12,67990,17912 tháng
CMSN23171,170-30 (-2.50%)288,80071,300-15,56896,22815 tháng
CPOW2313200 (0.00%)162,00011,150-1,73813,2889 tháng
CPOW2314500 (0.00%)791,80011,150-1,96114,11112 tháng
CPOW2315710 (0.00%)400,20011,150-2,30614,87615 tháng
CSHB2303480-60 (-11.11%)1,087,30011,750-59513,3059 tháng
CSHB2304310-40 (-11.43%)14,10011,7508413,2169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)20011,750-80514,20512 tháng
CSHB23061,180-60 (-4.84%)375,20011,750-1,02715,13715 tháng
CSTB2331110 (0.00%)1,10027,850-7,14935,5499 tháng
CSTB2332260-20 (-7.14%)423,80027,850-8,03837,18812 tháng
CSTB23331,260-80 (-5.97%)532,60027,850-8,26138,63115 tháng
CTPB230532040 (+14.29%)63,10018,150-1,18320,6139 tháng
CTPB23061,17080 (+7.34%)124,80018,150-1,73822,22812 tháng
CVHM2316100 (0.00%)103,00040,900-10,33452,0349 tháng
CVHM231735020 (+6.06%)1,509,80040,900-11,44555,14512 tháng
CVHM2318980120 (+13.95%)5,30040,900-12,55658,35615 tháng
CVIC2312230100 (+76.92%)74,40045,500-6,84554,6459 tháng
CVIC231342020 (+5%)452,90045,500-7,95657,65612 tháng
CVIC23141,220 (0.00%)1,083,30045,500-9,06760,66715 tháng
CVNM2314430-50 (-10.42%)55,80066,700-18,44888,51912 tháng
CVNM23151,540-120 (-7.23%)3,50066,700-20,40893,14515 tháng
CVPB2317100-10 (-9.09%)6,60018,750-4,12523,2569 tháng
CVPB231832020 (+6.67%)409,30018,750-4,66624,63612 tháng
CVPB23191,20040 (+3.45%)590,30018,750-5,19626,23415 tháng
CVRE231820060 (+42.86%)180,60022,900-8,09931,7999 tháng
CVRE2319220-20 (-8.33%)68,20022,900-8,87732,65712 tháng
CVRE23201,06080 (+8.16%)511,70022,900-9,43334,45315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:04/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:17,999
Khối lượng Niêm yết:1,700,000
Khối lượng lưu hành:1,700,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.