Chứng quyền MBB-HSC-MET14 (HOSE: CMBB2311)
CW MBB-HSC-MET14
1,690
Mở cửa1,660
Cao nhất1,690
Thấp nhất1,650
Cao nhất NY3,380
Thấp nhất NY890
KLGD31,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,400
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **22,380
S-X *3,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,330 | 50 (+1.52%) | 24,600 | 5,257 | 23,185 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 568,000 | 3,150 | 23,460 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 910 | 20 (+2.25%) | 681,600 | 2,650 | 23,640 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,300 | 30 (+2.36%) | 332,000 | 2,650 | 25,200 | SSI | 15 tháng |
CMBB2317 | 740 | 30 (+4.23%) | 948,000 | 2,650 | 23,700 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 38,100 | 4,650 | 24,000 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,500 | -60 (-3.85%) | 28,700 | 2,650 | 23,000 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 80 (+1.34%) | 236,900 | 130,300 | 45,788 | 132,526 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 294,800 | 30,450 | 1,450 | 32,320 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 568,000 | 22,650 | 3,150 | 23,460 | 12 tháng |
CMSN2311 | 380 | -10 (-2.56%) | 38,100 | 71,400 | -17,100 | 91,540 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,870 | -10 (-0.53%) | 202,200 | 58,900 | 4,400 | 63,850 | 12 tháng |
CSTB2325 | 430 | -30 (-6.52%) | 17,500 | 27,800 | -3,700 | 33,220 | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,060 | 50 (+1.25%) | 41,800 | 48,450 | 14,450 | 50,240 | 12 tháng |
CVHM2311 | 130 | 10 (+8.33%) | 25,300 | 40,950 | -19,550 | 61,150 | 12 tháng |
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 173,900 | 18,750 | -1,266 | 21,256 | 12 tháng |
CVRE2313 | 190 | -10 (-5%) | 4,700 | 22,850 | -6,650 | 30,260 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |