Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CMBB2105)
CW MBB/VCSC/M/Au/T/A2
40
Mở cửa70
Cao nhất90
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD270,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở33,800
Giá thực hiện36,000
Hòa vốn **36,040
S-X *-2,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,260 | 50 (+1.56%) | 10,000 | 5,057 | 23,064 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 860 | 10 (+1.18%) | 41,000 | 3,450 | 22,440 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 1,650 | 90 (+5.77%) | 5,300 | 3,450 | 22,300 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,880 | 40 (+2.17%) | 17,800 | 2,950 | 23,260 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 910 | 10 (+1.11%) | 75,600 | 2,450 | 23,640 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,220 | -50 (-3.94%) | 1,300 | 2,450 | 24,880 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 440 | (0.00%) | 4,451 | 22,399 | KIS | 7 tháng | |
CMBB2317 | 680 | -20 (-2.86%) | 282,800 | 2,450 | 23,400 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,460 | (0.00%) | 4,450 | 23,840 | VND | 10 tháng | |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 2,450 | 22,800 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 200 | 26,950 | 1,950 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 28,200 | -2,800 | 31,840 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 22,450 | 2,450 | 22,800 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,100 | -2,900 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,500 | (0.00%) | 46,850 | 12,850 | 47,000 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 640 | (0.00%) | 10,900 | 17,850 | -650 | 19,780 | 6 tháng |
CVHM2401 | 580 | 10 (+1.75%) | 1,000 | 40,500 | -2,500 | 45,320 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | (0.00%) | 21,150 | 1,327 | 21,895 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 23/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 36,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |