Chứng quyền MBB/4M/SSI/C/EU/Cash-04 (HOSE: CMBB2002)
CW MBB/4M/SSI/C/EU/Cash-04
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,950
Thấp nhất NY10
KLGD726,410
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở16,350
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **18,010
S-X *-1,650
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,330 | (0.00%) | 3,900 | 5,207 | 23,185 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,910 | -70 (-3.54%) | 73,500 | 3,100 | 23,320 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 910 | (0.00%) | 315,800 | 2,600 | 23,640 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,290 | -10 (-0.77%) | 116,400 | 2,600 | 25,160 | SSI | 15 tháng |
CMBB2317 | 720 | -20 (-2.70%) | 117,900 | 2,600 | 23,600 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,440 | -60 (-4%) | 500 | 4,600 | 23,760 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 500 | 2,600 | 22,920 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 880 | -20 (-2.22%) | 150,300 | 27,500 | 3,500 | 29,280 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,290 | -90 (-2.66%) | 178,900 | 129,400 | 29,400 | 132,900 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,890 | -120 (-2.99%) | 129,800 | 129,400 | 29,400 | 138,900 | 15 tháng |
CHPG2331 | 780 | -50 (-6.02%) | 408,800 | 30,050 | 2,050 | 32,680 | 12 tháng |
CHPG2332 | 810 | -30 (-3.57%) | 117,600 | 30,050 | 1,550 | 33,360 | 13 tháng |
CHPG2333 | 800 | -60 (-6.98%) | 80,400 | 30,050 | 1,050 | 33,800 | 14 tháng |
CHPG2334 | 650 | -50 (-7.14%) | 790,800 | 30,050 | 550 | 34,700 | 15 tháng |
CMBB2314 | 910 | (0.00%) | 315,800 | 22,600 | 2,600 | 23,640 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,290 | -10 (-0.77%) | 116,400 | 22,600 | 2,600 | 25,160 | 15 tháng |
CMSN2313 | 810 | -20 (-2.41%) | 11,700 | 71,100 | -8,900 | 88,100 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,780 | -180 (-9.18%) | 783,700 | 57,600 | 7,600 | 60,680 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,370 | -90 (-6.16%) | 2,291,300 | 57,600 | 5,600 | 65,700 | 15 tháng |
CSTB2327 | 200 | 10 (+5.26%) | 73,900 | 27,750 | -4,250 | 33,200 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 52,000 | 27,750 | -5,250 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,860 | -40 (-2.11%) | 312,300 | 48,100 | 13,100 | 49,880 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | -20 (-5.88%) | 11,500 | 40,750 | -9,250 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 900 | -60 (-6.25%) | 272,900 | 21,450 | 2,571 | 22,277 | 10 tháng |
CVIB2305 | 640 | -10 (-1.54%) | 777,700 | 21,450 | 683 | 24,392 | 15 tháng |
CVIC2308 | 250 | -50 (-16.67%) | 393,400 | 44,600 | -5,400 | 52,500 | 10 tháng |
CVIC2309 | 360 | -20 (-5.26%) | 161,000 | 44,600 | -7,400 | 55,600 | 12 tháng |
CVNM2310 | 220 | -10 (-4.35%) | 7,400 | 66,200 | -12,198 | 80,554 | 10 tháng |
CVNM2311 | 490 | -50 (-9.26%) | 662,900 | 66,200 | -12,198 | 83,200 | 15 tháng |
CVPB2314 | 150 | -10 (-6.25%) | 259,900 | 18,600 | -4,276 | 23,448 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 144,200 | 18,600 | -4,752 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 200 | -10 (-4.76%) | 271,400 | 22,400 | -7,600 | 31,600 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 21/04/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/04/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/08/2020 |
Ngày đáo hạn: | 10/08/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |