Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/VIETCAP/M/Au/T/A6 (HOSE: CHPG2401)

CW HPG/VIETCAP/M/Au/T/A6

300

-180 (-37.50%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa300

Cao nhất500

Thấp nhất290

Cao nhất NY1,360

Thấp nhất NY100

KLGD472,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn41

Giá CK cơ sở30,450

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **31,900

S-X *-550

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2401: CHPG2309 CHPG2343 CHPG2315 CHPG2319 CHPG2342
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,180-20 (-0.91%)3 : 124,0006,45030,540ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,400350 (+33.33%)4 : 127,7772,67333,377KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,210-20 (-1.63%)4 : 128,8881,56233,728KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319590-50 (-7.81%)4 : 130,11133932,471KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,480-20 (-1.33%)2 : 130,00045032,960VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,660-70 (-4.05%)2 : 129,0001,45032,320HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331830-10 (-1.19%)6 : 128,0002,45032,980SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332840-20 (-2.33%)6 : 128,5001,95033,540SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333860-20 (-2.27%)6 : 129,0001,45034,160SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233470010 (+1.45%)8 : 129,50095035,100SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337700-100 (-12.50%)4 : 129,66678432,466KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,140-50 (-4.20%)4 : 129,99945134,559KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,430-80 (-2.28%)2 : 130,22222837,082KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23411,260-40 (-3.08%)2 : 130,00045032,520VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342910 (0.00%)10 : 124,0006,45033,100VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,120-80 (-6.67%)3 : 128,0002,45031,360VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401300-180 (-37.50%)3 : 131,000-55031,900VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,330 (0.00%)2 : 127,60025,0002,60027,660ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401300-180 (-37.50%)3 : 130,45031,000-55031,900HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,500-60 (-3.85%)2 : 122,65020,0002,65023,000MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401250 (0.00%)3 : 127,80031,000-3,20031,750STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24017,300160 (+2.24%)2 : 148,45034,00014,45048,600TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB240149060 (+13.95%)2 : 118,15018,500-35019,480TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM240156030 (+5.66%)4 : 140,95043,000-2,05045,240VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,13020 (+1.80%)1.94 : 121,60020,4111,77721,952VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.