Chứng quyền HPG/VIETCAP/M/Au/T/A6 (HOSE: CHPG2401)
CW HPG/VIETCAP/M/Au/T/A6
300
Mở cửa300
Cao nhất500
Thấp nhất290
Cao nhất NY1,360
Thấp nhất NY100
KLGD472,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn41
Giá CK cơ sở30,450
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,900
S-X *-550
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,180 | -20 (-0.91%) | 3 : 1 | 24,000 | 6,450 | 30,540 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,400 | 350 (+33.33%) | 4 : 1 | 27,777 | 2,673 | 33,377 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 4 : 1 | 28,888 | 1,562 | 33,728 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 590 | -50 (-7.81%) | 4 : 1 | 30,111 | 339 | 32,471 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 1,480 | -20 (-1.33%) | 2 : 1 | 30,000 | 450 | 32,960 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 2 : 1 | 29,000 | 1,450 | 32,320 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 830 | -10 (-1.19%) | 6 : 1 | 28,000 | 2,450 | 32,980 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 840 | -20 (-2.33%) | 6 : 1 | 28,500 | 1,950 | 33,540 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 860 | -20 (-2.27%) | 6 : 1 | 29,000 | 1,450 | 34,160 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 700 | 10 (+1.45%) | 8 : 1 | 29,500 | 950 | 35,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2337 | 700 | -100 (-12.50%) | 4 : 1 | 29,666 | 784 | 32,466 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 1,140 | -50 (-4.20%) | 4 : 1 | 29,999 | 451 | 34,559 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 3,430 | -80 (-2.28%) | 2 : 1 | 30,222 | 228 | 37,082 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2341 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 2 : 1 | 30,000 | 450 | 32,520 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 910 | (0.00%) | 10 : 1 | 24,000 | 6,450 | 33,100 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 1,120 | -80 (-6.67%) | 3 : 1 | 28,000 | 2,450 | 31,360 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 3 : 1 | 31,000 | -550 | 31,900 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,600 | 25,000 | 2,600 | 27,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 3 : 1 | 30,450 | 31,000 | -550 | 31,900 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,500 | -60 (-3.85%) | 2 : 1 | 22,650 | 20,000 | 2,650 | 23,000 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 31,750 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 2 : 1 | 48,450 | 34,000 | 14,450 | 48,600 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 490 | 60 (+13.95%) | 2 : 1 | 18,150 | 18,500 | -350 | 19,480 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 4 : 1 | 40,950 | 43,000 | -2,050 | 45,240 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 1.94 : 1 | 21,600 | 20,411 | 1,777 | 21,952 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |