Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/VIETCAP/M/Au/T/A6 (HOSE: CHPG2401)

CW HPG/VIETCAP/M/Au/T/A6

420

-60 (-12.50%)
09/05/2024 13:22

Mở cửa300

Cao nhất460

Thấp nhất290

Cao nhất NY1,360

Thấp nhất NY100

KLGD346,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn41

Giá CK cơ sở30,500

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **32,260

S-X *-500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2401: CHPG2343 CHPG2309 CHPG2319 CHPG2342 CHPG2315
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/2024420-60 (-12.50%)346,800
08/05/2024480 (0.00%)633,700
07/05/2024480 (0.00%)61,800
06/05/2024480310 (+182.35%)21,900
03/05/202417060 (+54.55%)46,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,170-30 (-1.36%)226,5006,50030,510ACBS12 tháng
CHPG23151,350300 (+28.57%)11,3002,72333,177KIS12 tháng
CHPG23161,180-50 (-4.07%)113,1001,61233,608KIS15 tháng
CHPG2319590-50 (-7.81%)26,20038932,471KIS12 tháng
CHPG23221,360-140 (-9.33%)202,90050032,720VND12 tháng
CHPG23291,610-120 (-6.94%)234,1001,50032,220HCM12 tháng
CHPG2331820-20 (-2.38%)715,5002,50032,920SSI12 tháng
CHPG2332820-40 (-4.65%)169,7002,00033,420SSI13 tháng
CHPG2333850-30 (-3.41%)272,8001,50034,100SSI14 tháng
CHPG2334680-10 (-1.45%)1,495,8001,00034,940SSI15 tháng
CHPG2337710-90 (-11.25%)16,60083432,506KIS9 tháng
CHPG23381,120-70 (-5.88%)60,00050134,479KIS12 tháng
CHPG23393,300-210 (-5.98%)80027836,822KIS15 tháng
CHPG23411,230-70 (-5.38%)257,50050032,460VND8 tháng
CHPG2342880-30 (-3.30%)398,9006,50032,800VND12 tháng
CHPG23431,120-80 (-6.67%)1,099,6002,50031,360VPBankS6 tháng
CHPG2401420-60 (-12.50%)346,800-50032,260VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,320-10 (-0.75%)2,30027,5502,55027,6406 tháng
CHPG2401420-60 (-12.50%)346,80030,500-50032,2606 tháng
CMBB24011,530-30 (-1.92%)4,60022,4502,45023,0606 tháng
CSTB2401250 (0.00%)27,950-3,05031,7506 tháng
CTCB24017,300160 (+2.24%)20048,10014,10048,6006 tháng
CTPB2401390-40 (-9.30%)26,70017,700-80019,2806 tháng
CVHM240155020 (+3.77%)65,80041,200-1,80045,2006 tháng
CVIB24011,090-20 (-1.80%)71,40021,4501,62721,8766 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:15/12/2023
Ngày niêm yết:01/02/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/02/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2024
Ngày đáo hạn:19/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,150
Giá thực hiện:31,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.