Chứng quyền HPG/VIETCAP/M/Au/T/A6 (HOSE: CHPG2401)
CW HPG/VIETCAP/M/Au/T/A6
420
Mở cửa300
Cao nhất460
Thấp nhất290
Cao nhất NY1,360
Thấp nhất NY100
KLGD346,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn41
Giá CK cơ sở30,500
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **32,260
S-X *-500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 420 | -60 (-12.50%) | 346,800 |
08/05/2024 | 480 | (0.00%) | 633,700 |
07/05/2024 | 480 | (0.00%) | 61,800 |
06/05/2024 | 480 | 310 (+182.35%) | 21,900 |
03/05/2024 | 170 | 60 (+54.55%) | 46,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,170 | -30 (-1.36%) | 226,500 | 6,500 | 30,510 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,350 | 300 (+28.57%) | 11,300 | 2,723 | 33,177 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,180 | -50 (-4.07%) | 113,100 | 1,612 | 33,608 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 590 | -50 (-7.81%) | 26,200 | 389 | 32,471 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,360 | -140 (-9.33%) | 202,900 | 500 | 32,720 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,610 | -120 (-6.94%) | 234,100 | 1,500 | 32,220 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 820 | -20 (-2.38%) | 715,500 | 2,500 | 32,920 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 820 | -40 (-4.65%) | 169,700 | 2,000 | 33,420 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 850 | -30 (-3.41%) | 272,800 | 1,500 | 34,100 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 680 | -10 (-1.45%) | 1,495,800 | 1,000 | 34,940 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 710 | -90 (-11.25%) | 16,600 | 834 | 32,506 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,120 | -70 (-5.88%) | 60,000 | 501 | 34,479 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,300 | -210 (-5.98%) | 800 | 278 | 36,822 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,230 | -70 (-5.38%) | 257,500 | 500 | 32,460 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 880 | -30 (-3.30%) | 398,900 | 6,500 | 32,800 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,120 | -80 (-6.67%) | 1,099,600 | 2,500 | 31,360 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 420 | -60 (-12.50%) | 346,800 | -500 | 32,260 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | -10 (-0.75%) | 2,300 | 27,550 | 2,550 | 27,640 | 6 tháng |
CHPG2401 | 420 | -60 (-12.50%) | 346,800 | 30,500 | -500 | 32,260 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,530 | -30 (-1.92%) | 4,600 | 22,450 | 2,450 | 23,060 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 27,950 | -3,050 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 200 | 48,100 | 14,100 | 48,600 | 6 tháng |
CTPB2401 | 390 | -40 (-9.30%) | 26,700 | 17,700 | -800 | 19,280 | 6 tháng |
CVHM2401 | 550 | 20 (+3.77%) | 65,800 | 41,200 | -1,800 | 45,200 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,090 | -20 (-1.80%) | 71,400 | 21,450 | 1,627 | 21,876 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,150 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |