Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2023.4 (HOSE: CHPG2341)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2023.4
1,300
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY3,160
Thấp nhất NY600
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn74
Giá CK cơ sở30,700
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **32,600
S-X *700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 1,300 | (0.00%) | |
08/05/2024 | 1,300 | 150 (+13.04%) | 1,228,800 |
07/05/2024 | 1,150 | 220 (+23.66%) | 218,700 |
06/05/2024 | 930 | 90 (+10.71%) | 285,200 |
03/05/2024 | 840 | 100 (+13.51%) | 216,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,200 | (0.00%) | 6,700 | 30,600 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2315 | 1,050 | (0.00%) | 2,923 | 31,977 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,230 | (0.00%) | 1,812 | 33,808 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2319 | 640 | (0.00%) | 589 | 32,671 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2322 | 1,500 | (0.00%) | 700 | 33,000 | VND | 12 tháng | |
CHPG2329 | 1,730 | (0.00%) | 1,700 | 32,460 | HCM | 12 tháng | |
CHPG2331 | 840 | (0.00%) | 2,700 | 33,040 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2332 | 860 | (0.00%) | 2,200 | 33,660 | SSI | 13 tháng | |
CHPG2333 | 880 | (0.00%) | 1,700 | 34,280 | SSI | 14 tháng | |
CHPG2334 | 690 | (0.00%) | 1,200 | 35,020 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2337 | 800 | (0.00%) | 1,034 | 32,866 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 1,190 | (0.00%) | 701 | 34,759 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,510 | (0.00%) | 478 | 37,242 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2341 | 1,300 | (0.00%) | 700 | 32,600 | VND | 8 tháng | |
CHPG2342 | 910 | (0.00%) | 6,700 | 33,100 | VND | 12 tháng | |
CHPG2343 | 1,200 | (0.00%) | 2,700 | 31,600 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | -300 | 32,440 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,500 | (0.00%) | 30,700 | 700 | 33,000 | 12 tháng | |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 11,150 | -3,350 | 14,520 | 10 tháng | |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 27,950 | -4,050 | 32,040 | 10 tháng | |
CACB2306 | 1,980 | (0.00%) | 27,550 | 5,550 | 27,940 | 8 tháng | |
CACB2307 | 630 | (0.00%) | 27,550 | 2,550 | 28,780 | 9 tháng | |
CFPT2316 | 4,850 | (0.00%) | 131,000 | 49,000 | 130,500 | 8 tháng | |
CFPT2317 | 2,250 | (0.00%) | 131,000 | 30,000 | 134,750 | 12 tháng | |
CHPG2341 | 1,300 | (0.00%) | 30,700 | 700 | 32,600 | 8 tháng | |
CHPG2342 | 910 | (0.00%) | 30,700 | 6,700 | 33,100 | 12 tháng | |
CMBB2317 | 710 | (0.00%) | 22,550 | 2,550 | 23,550 | 9 tháng | |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 22,550 | 4,550 | 24,000 | 10 tháng | |
CMWG2318 | 2,920 | (0.00%) | 59,100 | 17,100 | 59,520 | 8 tháng | |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 27,950 | -3,050 | 31,150 | 6 tháng | |
CSTB2337 | 900 | (0.00%) | 27,950 | 950 | 33,300 | 12 tháng | |
CVIB2307 | 1,010 | (0.00%) | 21,550 | 550 | 25,040 | 9 tháng | |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 18,550 | 550 | 21,150 | 9 tháng | |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 18,550 | -1,450 | 21,920 | 10 tháng | |
CVRE2322 | 860 | (0.00%) | 23,200 | -800 | 26,580 | 8 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |