Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.40 (HOSE: CHPG2338)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.40

1,130

-60 (-5.04%)
09/05/2024 13:46

Mở cửa1,080

Cao nhất1,140

Thấp nhất1,080

Cao nhất NY1,650

Thấp nhất NY750

KLGD180,000

NN mua140,000

NN bán40,000

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn151

Giá CK cơ sở30,550

Giá thực hiện29,999

Hòa vốn **34,519

S-X *551

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2338: CHPG2331 CHPG2339 CHPG2342 CHPG2343 CHPG2401
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20241,130-60 (-5.04%)180,000
08/05/20241,190110 (+10.19%)285,200
07/05/20241,080150 (+16.13%)262,500
06/05/202493030 (+3.33%)433,600
03/05/202490070 (+8.43%)271,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23092,190-10 (-0.45%)256,2006,55030,570ACBS12 tháng
CHPG23151,350300 (+28.57%)11,3002,77333,177KIS12 tháng
CHPG23161,200-30 (-2.44%)114,1001,66233,688KIS15 tháng
CHPG2319590-50 (-7.81%)28,10043932,471KIS12 tháng
CHPG23221,360-140 (-9.33%)202,90055032,720VND12 tháng
CHPG23291,650-80 (-4.62%)236,3001,55032,300HCM12 tháng
CHPG2331840 (0.00%)1,325,8002,55033,040SSI12 tháng
CHPG2332860 (0.00%)171,9002,05033,660SSI13 tháng
CHPG2333860-20 (-2.27%)273,0001,55034,160SSI14 tháng
CHPG233470010 (+1.45%)1,621,4001,05035,100SSI15 tháng
CHPG2337740-60 (-7.50%)39,10088432,626KIS9 tháng
CHPG23381,130-60 (-5.04%)180,00055134,519KIS12 tháng
CHPG23393,300-210 (-5.98%)80032836,822KIS15 tháng
CHPG23411,250-50 (-3.85%)294,80055032,500VND8 tháng
CHPG2342900-10 (-1.10%)573,4006,55033,000VND12 tháng
CHPG23431,190-10 (-0.83%)2,007,6002,55031,570VPBankS6 tháng
CHPG2401300-180 (-37.50%)395,800-45031,900VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,350300 (+28.57%)11,30030,5502,77333,17712 tháng
CHPG23161,200-30 (-2.44%)114,10030,5501,66233,68815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)91,50027,900-5,43333,83312 tháng
CSTB2313250-20 (-7.41%)128,00027,900-7,65536,80515 tháng
CHDB23061,410-120 (-7.84%)89,70023,7004,35924,25012 tháng
CHPG2319590-50 (-7.81%)28,10030,55043932,47112 tháng
CMSN2307180 (0.00%)10,20071,600-11,39984,79912 tháng
CNVL2305520-20 (-3.70%)72,50013,850-3,14919,07912 tháng
CPDR23052,080-90 (-4.15%)9,70027,0506,82828,54212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,100-4,89916,13912 tháng
CSTB23165010 (+25%)49,20027,900-8,43336,58312 tháng
CVHM23075010 (+25%)104,30041,100-21,56663,06612 tháng
CVIC230618010 (+5.88%)12,20045,550-16,67263,66212 tháng
CVNM2306260-30 (-10.34%)64,30066,900-4,80774,17512 tháng
CVRE2308200 (0.00%)22,950-8,38332,33312 tháng
CHPG2337740-60 (-7.50%)39,10030,55088432,6269 tháng
CHPG23381,130-60 (-5.04%)180,00030,55055134,51912 tháng
CHPG23393,300-210 (-5.98%)80030,55032836,82215 tháng
CMSN2316590-60 (-9.23%)97,80071,600-12,37989,87912 tháng
CMSN23171,150-50 (-4.17%)200,60071,600-15,26896,06815 tháng
CPOW2313200 (0.00%)145,50011,100-1,78813,2889 tháng
CPOW2314490-10 (-2%)594,60011,100-2,01114,09112 tháng
CPOW2315680-30 (-4.23%)221,40011,100-2,35614,81615 tháng
CSHB2303460-80 (-14.81%)799,20011,850-49513,2659 tháng
CSHB2304330-20 (-5.71%)8,70011,85018413,3169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)20011,850-70514,20512 tháng
CSHB23061,190-50 (-4.03%)267,90011,850-92715,15715 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)1,10027,900-7,09935,4999 tháng
CSTB2332270-10 (-3.57%)303,60027,900-7,98837,23812 tháng
CSTB23331,340 (0.00%)422,10027,900-8,21138,79115 tháng
CTPB2305270-10 (-3.57%)22,00017,800-1,53320,4139 tháng
CTPB23061,080-10 (-0.92%)94,70017,800-2,08822,04812 tháng
CVHM231613030 (+30%)103,00041,100-10,13452,2749 tháng
CVHM2317320-10 (-3.03%)1,334,20041,100-11,24554,90512 tháng
CVHM231890040 (+4.65%)4,80041,100-12,35657,95615 tháng
CVIC2312230100 (+76.92%)74,40045,550-6,79554,6459 tháng
CVIC231342020 (+5%)370,40045,550-7,90657,65612 tháng
CVIC23141,28060 (+4.92%)622,20045,550-9,01760,96715 tháng
CVNM2314450-30 (-6.25%)15,00066,900-18,24888,67612 tháng
CVNM23151,540-120 (-7.23%)3,50066,900-20,20893,14515 tháng
CVPB2317110 (0.00%)1,60018,650-4,22523,2949 tháng
CVPB2318300 (0.00%)1,10018,650-4,76624,56012 tháng
CVPB23191,17010 (+0.86%)381,40018,650-5,29626,17715 tháng
CVRE2318130-10 (-7.14%)84,10022,950-8,04931,5199 tháng
CVRE2319210-30 (-12.50%)34,00022,950-8,82732,61712 tháng
CVRE2320900-80 (-8.16%)361,50022,950-9,38334,13315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:29,999
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.