Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG-HSC-MET14 (HOSE: CHPG2329)

CW HPG-HSC-MET14

1,660

-70 (-4.05%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa1,680

Cao nhất1,680

Thấp nhất1,510

Cao nhất NY3,530

Thấp nhất NY860

KLGD294,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn87

Giá CK cơ sở30,450

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **32,320

S-X *1,450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2329: CHPG2309 CHPG2331 CHPG2343 CHPG2401 CHPG2315
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,180-20 (-0.91%)3 : 124,0006,45030,540ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,400350 (+33.33%)4 : 127,7772,67333,377KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,210-20 (-1.63%)4 : 128,8881,56233,728KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319590-50 (-7.81%)4 : 130,11133932,471KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,480-20 (-1.33%)2 : 130,00045032,960VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,660-70 (-4.05%)2 : 129,0001,45032,320HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331830-10 (-1.19%)6 : 128,0002,45032,980SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332840-20 (-2.33%)6 : 128,5001,95033,540SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333860-20 (-2.27%)6 : 129,0001,45034,160SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233470010 (+1.45%)8 : 129,50095035,100SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337700-100 (-12.50%)4 : 129,66678432,466KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,140-50 (-4.20%)4 : 129,99945134,559KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,430-80 (-2.28%)2 : 130,22222837,082KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23411,260-40 (-3.08%)2 : 130,00045032,520VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342910 (0.00%)10 : 124,0006,45033,100VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,120-80 (-6.67%)3 : 128,0002,45031,360VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401300-180 (-37.50%)3 : 131,000-55031,900VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,07080 (+1.34%)7.91 : 1130,30084,51245,788132,526FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,660-70 (-4.05%)2 : 130,45029,0001,45032,320HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,98020 (+1.02%)2 : 122,65019,5003,15023,460MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311380-10 (-2.56%)8 : 171,40088,500-17,10091,540MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,870-10 (-0.53%)5 : 158,90054,5004,40063,850MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325430-30 (-6.52%)4 : 127,80031,500-3,70033,220STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23074,06050 (+1.25%)4 : 148,45034,00014,45050,240TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231113010 (+8.33%)5 : 140,95060,500-19,55061,150VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB231265080 (+14.04%)2 : 118,75021,000-1,26621,256VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313190-10 (-5%)4 : 122,85029,500-6,65030,260VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.