Chứng quyền HPG-HSC-MET13 (HOSE: CHPG2328)
CW HPG-HSC-MET13
130
Mở cửa140
Cao nhất140
Thấp nhất80
Cao nhất NY2,880
Thấp nhất NY30
KLGD2,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,350
Giá thực hiện28,500
Hòa vốn **28,760
S-X *-150
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,200 | 160 (+7.84%) | 3 : 1 | 24,000 | 6,700 | 30,600 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,050 | -410 (-28.08%) | 4 : 1 | 27,777 | 2,923 | 31,977 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 4 : 1 | 28,888 | 1,812 | 33,808 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 640 | 90 (+16.36%) | 4 : 1 | 30,111 | 589 | 32,671 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 1,500 | 240 (+19.05%) | 2 : 1 | 30,000 | 700 | 33,000 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2329 | 1,730 | 220 (+14.57%) | 2 : 1 | 29,000 | 1,700 | 32,460 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 840 | 50 (+6.33%) | 6 : 1 | 28,000 | 2,700 | 33,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 860 | 40 (+4.88%) | 6 : 1 | 28,500 | 2,200 | 33,660 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 880 | 50 (+6.02%) | 6 : 1 | 29,000 | 1,700 | 34,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 690 | 30 (+4.55%) | 8 : 1 | 29,500 | 1,200 | 35,020 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2337 | 800 | 110 (+15.94%) | 4 : 1 | 29,666 | 1,034 | 32,866 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 1,190 | 110 (+10.19%) | 4 : 1 | 29,999 | 701 | 34,759 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 3,510 | 240 (+7.34%) | 2 : 1 | 30,222 | 478 | 37,242 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2341 | 1,300 | 150 (+13.04%) | 2 : 1 | 30,000 | 700 | 32,600 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 910 | 20 (+2.25%) | 10 : 1 | 24,000 | 6,700 | 33,100 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 1,200 | 180 (+17.65%) | 3 : 1 | 28,000 | 2,700 | 31,600 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -300 | 32,440 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,990 | -80 (-1.32%) | 7.91 : 1 | 131,000 | 84,512 | 46,488 | 131,893 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,730 | 220 (+14.57%) | 2 : 1 | 30,700 | 29,000 | 1,700 | 32,460 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,960 | -140 (-6.67%) | 2 : 1 | 22,550 | 19,500 | 3,050 | 23,420 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 390 | 40 (+11.43%) | 8 : 1 | 72,300 | 88,500 | -16,200 | 91,620 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,880 | -70 (-3.59%) | 5 : 1 | 59,100 | 54,500 | 4,600 | 63,900 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 460 | -120 (-20.69%) | 4 : 1 | 27,950 | 31,500 | -3,550 | 33,340 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 4,010 | 70 (+1.78%) | 4 : 1 | 48,200 | 34,000 | 14,200 | 50,040 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 120 | 30 (+33.33%) | 5 : 1 | 40,900 | 60,500 | -19,600 | 61,100 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 570 | -30 (-5%) | 2 : 1 | 18,550 | 21,000 | -1,466 | 21,103 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 200 | -10 (-4.76%) | 4 : 1 | 23,200 | 29,500 | -6,300 | 30,300 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |